Europa Conference League - 24/10 - 21:00
Arema Malang
NK Rijeka
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Sparta Prague
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Jan Kuchta
Daniel Adu Adjei
90'
84'
Milla Prince
Patrik Vydra
Dejan Petrovic
81'
79'
John Mercado
Jaroslav Zeleny
79'
Adam Sevinsky
Daniel Adu Adjei
Ante Orec
75'
73'
Angelo Preciado
Ante Orec
71'
Tiago Dantas
Merveille Ndockyt
67'
Luka Menalo
Dominik Thaqi
67'
47'
Asger Sorensen
46'
Matej Rynes
Martin Suchomel
46'
Kaan Kairinen
Sivert Heggheim Mannsverk
Daniel Adu Adjei
Duje Cop
46'
36'
Sivert Heggheim Mannsverk
Toni Fruk
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
13
13
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
232
232
Tấn công nguy hiểm
126
126
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
551
551
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
53
53
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 0.9
11.5 Sút cầu môn(OT) 7.9
5.9 Phạt góc 7.7
2.9 Thẻ vàng 2.4
12.1 Phạm lỗi 12.1
50.8% Kiểm soát bóng 64.6%
Đội hình ra sân
NK Rijeka NK Rijeka
4-2-3-1
avatar
13 Martin Zlomislic
avatar
34Mladen Devetak
avatar
51Anel Husic
avatar
45Ante Majstorovic
avatar
22Ante Orec
avatar
20Merveille Ndockyt
avatar
8Dejan Petrovic
avatar
23Justas Lasickas
avatar
10Toni Fruk
avatar
25Dominik Thaqi
avatar
9Duje Cop
avatar
9
avatar
2
avatar
14
avatar
10
avatar
26
avatar
20
avatar
19
avatar
25
avatar
30
avatar
17
avatar
1
Sparta Prague Sparta Prague
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
NK RijekaNK Rijeka
#91
Noel Bodetic
0
Noel Bodetic
#30
Bogojevic B.
0
Bogojevic B.
#27
Butic S.
0
Butic S.
#26
Dantas T.
0
Dantas T.
#14
Gojak A.
0
Gojak A.
#77
Ante Matej Juric
0
Ante Matej Juric
#2
Lovro Kitin
0
Lovro Kitin
#1
Vito Kovac
0
Vito Kovac
#17
Menalo L.
0
Menalo L.
#99
Todorovic A.
0
Todorovic A.
#19
Vignato S.
0
Vignato S.
Sparta PragueSparta Prague
#3
Kaderabek P.
0
Kaderabek P.
#6
Kairinen K.
0
Kairinen K.
#36
Kuol G.
0
Kuol G.
#7
John Mercado
0
John Mercado
#28
Prince M.
0
Prince M.
#27
Panak F.
0
Panak F.
#60
Rodriguez P.
0
Rodriguez P.
#11
Rynes M.
0
Rynes M.
#44
Jakub Surovcik
0
Jakub Surovcik
#16
Emmanuel Uchenna Aririerisim
0
Emmanuel Uchenna Aririerisim
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 11 1~15 12 26
12 14 16~30 17 11
17 14 31~45 10 23
10 25 46~60 12 11
25 14 61~75 23 5
22 16 76~90 17 20