C2 - 25/07 - 01:00
Arema Malang
NK Publikum Celje
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
AEK Larnaca
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Christos Loukaidis
Anomnachi Chidi
Andrej Kotnik
89'
85'
Danny Agostinho Henriques
83'
Danny Agostinho Henriques
Angel Garcia
80'
Jimmy Suarez
Karol Angielski
Zan Luk Leban
73'
Milot Avdyli
64'
62'
53'
Hrvoje Milicevic
40'
Yerson Chacon
29'
Valentin Roberge
Franko Kovacevic
28'
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
6
6
Đá phạt trực tiếp
36
36
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1
9.4 Sút cầu môn(OT) 9
7 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 1.1
17.1 Phạm lỗi 10.5
60.4% Kiểm soát bóng 46.8%
Đội hình ra sân
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
4-3-3
avatar
1 Zan Luk Leban
avatar
6Artemijus Tutyskinas
avatar
3
avatar
23
avatar
2
avatar
17Andrej Kotnik
avatar
8
avatar
19
avatar
9Franko Kovacevic
avatar
10
avatar
20Nikita Iosifov
avatar
18
avatar
10
avatar
19
avatar
8
avatar
7
avatar
17
avatar
22
avatar
15
avatar
27
avatar
14
avatar
1
AEK Larnaca AEK Larnaca
4-3-3
Cầu thủ dự bị
NK Publikum CeljeNK Publikum Celje
#14
Anomnachi Chidi
0
Anomnachi Chidi
#12
Luka Kolar
0
Luka Kolar
#5
Gasper Vodeb
0
Gasper Vodeb
#44
Bejger L.
0
Bejger L.
#4
Darko Hrka
0
Darko Hrka
#7
Jevsenak F.
0
Jevsenak F.
#16
Ivica Vidovic
0
Ivica Vidovic
#24
Dzevahiric F.
0
Dzevahiric F.
#
0
#
0
AEK LarnacaAEK Larnaca
#51
Paraskevas A.
0
Paraskevas A.
#99
Dimitriou D.
0
Dimitriou D.
#21
Miramon
0
Miramon
#24
Henriques D.
0
Henriques D.
#35
Thoma C.
0
Thoma C.
#44
Konstantinos Evripidou
0
Konstantinos Evripidou
#2
Ioannou P.
0
Ioannou P.
#36
Loukaidis C.
0
Loukaidis C.
#41
Mathias Gonzalez
0
Mathias Gonzalez
#37
David Gerasimou
0
David Gerasimou
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 13 1~15 6 17
19 13 16~30 17 10
13 24 31~45 24 21
13 19 46~60 20 10
13 13 61~75 13 10
25 16 76~90 15 28