VĐQG Úc - 01/11 - 13:00
Arema Malang
Newcastle Jets FC
1
:
4
Kết thúc
Bali United FC
Sydney FC
Sự kiện trực tiếp
83'
Tiago Quintal
Victor Campuzano Bonilla
Christian Bracco
Will Dobson
75'
74'
Patrick Wood
72'
Patrick Wood
Joe Lolley
68'
Rhyan Grant
Lachlan Rose
Ben Gibson
67'
59'
Abel Walatee
Alhassan Toure
58'
Alhassan Toure
Joe Lolley
Lachlan Bayliss
Kosta Grozos
55'
Joel Bertolissio
Thomas Aquilina
55'
Oscar Fryer
Xavier Bertoncello
55'
51'
Alhassan Toure
Victor Campuzano Bonilla
33'
Victor Campuzano Bonilla
11'
Alhassan Toure
Ben Gibson
Daniel Wilmering
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
955
955
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
15.4 Sút cầu môn(OT) 15.1
5.9 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.4
10.3 Phạm lỗi 9.6
53.2% Kiểm soát bóng 51.5%
Đội hình ra sân
Newcastle Jets FC Newcastle Jets FC
4-1-4-1
avatar
1 James Delianov
avatar
23Daniel Wilmering
avatar
15Aleksandar Susnjar
avatar
5Joseph Shaughnessy
avatar
39Thomas Aquilina
avatar
17Kosta Grozos
avatar
43Xavier Bertoncello
avatar
19Alexander Badolato
avatar
14Max Burgess
avatar
28Will Dobson
avatar
11Ben Gibson
avatar
7
avatar
36
avatar
24
avatar
35
avatar
9
avatar
10
avatar
23
avatar
32
avatar
5
avatar
16
avatar
12
Sydney FC Sydney FC
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
Newcastle Jets FCNewcastle Jets FC
#8
Bayliss
6.8
Bayliss
#25
Fryer O.
6.6
Fryer O.
#9
Rose L.
6.3
Rose L.
#45
Christian Bracco
6.7
Christian Bracco
#40
Jordan Baylis
0
Jordan Baylis
#24
Alex Nunes
0
Alex Nunes
Sydney FCSydney FC
#13
Wood P.
7.6
Wood P.
#20
Quintal T.
0
Quintal T.
#1
Gus Hoefsloot
0
Gus Hoefsloot
#4
Courtney-Perkins J.
0
Courtney-Perkins J.
#41
Popovic A.
0
Popovic A.
#8
Wataru Kamijo
0
Wataru Kamijo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 11 1~15 12 11
18 6 16~30 12 19
9 14 31~45 24 19
18 11 46~60 20 21
21 18 61~75 8 15
18 36 76~90 22 11