MLS Mỹ - 20/07 - 06:40

New York Red Bulls
1
:
5
Kết thúc

Inter Miami
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Raheem Edwards
90+3'
85'
Santiago Morales
Jordi Alba Ramos
85'
Sergi Busquets Burgos
Peter Stroud
Daniel Edelman
84'
75'
Tomas Aviles
Gonzalo Lujan Melli
75'
Lionel Andres Messi
Luis Suarez
74'
Yannick Bright
Telasco Jose Segovia Perez
Wiktor Bogacz
Mohammed Sofo
74'
65'
Benjamin Cremaschi
Tadeo Allende
60'
Lionel Andres Messi
Sergi Busquets Burgos
Dennis Gjengaar
Julian Hall
56'
Wikelman Carmona
Ronald Donkor
56'
Raheem Edwards
54'
45+6'
Marcelo Weigandt
45+3'
Telasco Jose Segovia Perez
Ronald Donkor
34'
29'
Maximiliano Joel Falcon Picart
27'
Telasco Jose Segovia Perez
Jordi Alba Ramos
24'
Jordi Alba Ramos
Lionel Andres Messi
Alexander Hack
Emil Forsberg
15'
11'
Telasco Jose Segovia Perez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
973
973
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
30
30
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
24
24
Kiến tạo
6
6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.1 |
1.5 | Bàn thua | 1.6 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
4.3 | Phạt góc | 2.8 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.3 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#12

5.9
Nealis D.
#8

6.2
Stroud P.
#19

6
Carmona W.
#7

6
Bogacz W.
#26

0
Parker T.
#6

0
Duncan K.
#1

0
AJ Marcucci
#5

0
Valencia O.

#42

6.2
Bright Y.
#7

5.9
Picault F.
#30

6.2
Cremaschi B.
#81

6
S.Morales
#22

0
Leo Afonso
#25

0
Yarbrough W.
#41

0
Ruiz D.
#15

0
Sailor R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 11 | 1~15 | 19 | 16 |
26 | 19 | 16~30 | 17 | 6 |
18 | 19 | 31~45 | 19 | 22 |
11 | 16 | 46~60 | 10 | 16 |
15 | 14 | 61~75 | 13 | 18 |
18 | 18 | 76~90 | 19 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật