MLS Mỹ - 02/11 - 02:40
Arema Malang
New York City FC
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Charlotte FC
Sự kiện trực tiếp
75'
Archie Goodwin
Brandt Bronico
72'
Nathan Byrne
Agustin Ojeda
Maximiliano Moralez
67'
Wolf H.
Kevin OToole
67'
61'
Djibril Diani
Aiden ONeill
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
743
743
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.7
10.2 Sút cầu môn(OT) 16.5
5.2 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.6
13.8 Phạm lỗi 11.2
53.4% Kiểm soát bóng 46.1%
Đội hình ra sân
New York City FC New York City FC
4-2-3-1
avatar
49 Matt Freese
avatar
22Kevin OToole
avatar
34Raul Bicalho
avatar
13Martins T.
avatar
24Tayvon Gray
avatar
80Justin Haak
avatar
21Aiden ONeill
avatar
8Perea A.
avatar
10Maximiliano Moralez
avatar
7Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
avatar
16Alonso Martinez
avatar
17
avatar
18
avatar
13
avatar
10
avatar
28
avatar
8
avatar
14
avatar
29
avatar
3
avatar
15
avatar
1
Charlotte FC Charlotte FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
New York City FCNew York City FC
#26
Agustin Ojeda
6.5
Agustin Ojeda
#30
Romero T.
0
Romero T.
#35
Ilenic M.
0
Ilenic M.
#2
Nico Cavallo
0
Nico Cavallo
#19
Tanasijevic S.
0
Tanasijevic S.
#11
Fernandez J.
0
Fernandez J.
#32
Jonathan Shore
0
Jonathan Shore
#99
Garfield Reid S.
0
Garfield Reid S.
Charlotte FCCharlotte FC
#22
Bingham D.
0
Bingham D.
#2
Marshall-Rutty J.
0
Marshall-Rutty J.
#6
Tuiloma B.
0
Tuiloma B.
#4
Privett A.
0
Privett A.
#11
Abada L.
0
Abada L.
#19
Williamson E.
0
Williamson E.
#23
Petkovic N.
0
Petkovic N.
#25
Smalls T.
0
Smalls T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 7 1~15 12 10
11 13 16~30 15 20
11 15 31~45 28 12
27 25 46~60 12 14
11 11 61~75 10 10
22 17 76~90 20 28