MLS Mỹ - 14/09 - 06:40
Arema Malang
New England Revolution
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Toronto FC
Sự kiện trực tiếp
Alhassan Yusuf
90+5'
Luca Langoni
90'
Mamadou Fofana
86'
Allan Oyirwoth
86'
80'
Richmond Laryea
79'
Richmond Laryea
79'
Markus Cimermancic
Djordje Mihailovic
Brandon Bye
Tanner Beason
78'
76'
Maxime Dominguez
75'
Theo Corbeanu
Djordje Mihailovic
Mamadou Fofana
67'
53'
Maxime Dominguez
Jonathan Osorio
53'
Jules Anthony Vilsaint
Deandre Kerr
Tomas Chancalay
42'
Allan Oyirwoth
38'
20'
Kobe Franklin
16'
Sigurd Rosted
Kevin Long
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
36
36
Chuyền bóng
942
942
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
1
1
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
9
9
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
78
78
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1
14.4 Sút cầu môn(OT) 9.5
5.4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
10.8 Phạm lỗi 11.5
49.1% Kiểm soát bóng 44.4%
Đội hình ra sân
New England Revolution New England Revolution
3-5-2
avatar
30 Matt Turner
avatar
4Tanner Beason
avatar
2Mamadou Fofana
avatar
3Brayan Ceballos
avatar
25
avatar
18Allan Oyirwoth
avatar
10Carles Gil de Pareja Vicent
avatar
80Alhassan Yusuf
avatar
12Ilay Feingold
avatar
7Tomas Chancalay
avatar
41Luca Langoni
avatar
29
avatar
10
avatar
28
avatar
7
avatar
14
avatar
8
avatar
21
avatar
19
avatar
5
avatar
76
avatar
90
Toronto FC Toronto FC
3-5-2
Cầu thủ dự bị
New England RevolutionNew England Revolution
#23
Sands W.
6.1
Sands W.
#59
Sharod G.
6
Sharod G.
#88
Farrell A.
0
Farrell A.
#24
Bono A.
0
Bono A.
#16
Omsberg W.
0
Omsberg W.
#14
Yueill J.
0
Yueill J.
#38
Klein E.
0
Klein E.
#5
Monroe Hughes K.
0
Monroe Hughes K.
Toronto FCToronto FC
#99
Jules Anthony Vilsaint
6
Jules Anthony Vilsaint
#71
Markus Cimermancic
5.9
Markus Cimermancic
#17
Rosted S.
6.7
Rosted S.
#23
Dominguez M.
5.9
Dominguez M.
#6
Thompson K.
0
Thompson K.
#78
Henry M.
0
Henry M.
#11
Etienne D.
0
Etienne D.
#1
Johnson S.
0
Johnson S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 12 1~15 2 8
20 12 16~30 12 15
18 9 31~45 21 13
15 18 46~60 27 11
4 28 61~75 17 17
25 18 76~90 17 31