MLS Mỹ - 02/11 - 06:40
Arema Malang
Nashville
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Inter Miami
Sự kiện trực tiếp
Jacob Shaffelburg
Edvard Tagseth
63'
54'
Mateo Silvetti
Baltasar Gallego Rodriguez
46'
Telasco Jose Segovia Perez
Noah Allen
Josh Bauer
45'
Patrick Yazbek
15'
Sam Surridge
9'
Edvard Tagseth
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
125
125
Tấn công nguy hiểm
50
50
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
686
686
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.9 Bàn thua 1.6
12.2 Sút cầu môn(OT) 10.5
5.5 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.9
13.7 Phạm lỗi 10.9
53.1% Kiểm soát bóng 57.6%
Đội hình ra sân
Nashville Nashville
3-4-3
avatar
1 Joe Willis
avatar
22Josh Bauer
avatar
25Walker Zimmerman
avatar
4Jeisson Andres Palacios Murillo
avatar
16Matthew Corcoran
avatar
20Edvard Tagseth
avatar
8Patrick Yazbek
avatar
31Andy Najar
avatar
10Hany Mukhtar
avatar
9Sam Surridge
avatar
19Alex Muyl
avatar
11
avatar
10
avatar
9
avatar
18
avatar
21
avatar
7
avatar
5
avatar
17
avatar
37
avatar
32
avatar
34
Inter Miami Inter Miami
3-4-3
Cầu thủ dự bị
NashvilleNashville
#99
Brian Schwake
0
Brian Schwake
#3
Schmitt T.
0
Schmitt T.
#5
Maher J.
0
Maher J.
#6
Acosta B.
0
Acosta B.
#11
Boyd T.
0
Boyd T.
#7
Brugman G.
0
Brugman G.
#37
Qasem A.
0
Qasem A.
#12
Bunbury T.
0
Bunbury T.
Inter MiamiInter Miami
#24
Silvetti M.
6.5
Silvetti M.
#19
Ustari O.
0
Ustari O.
#57
Weigandt M.
0
Weigandt M.
#2
Luján Melli G.
0
Luján Melli G.
#6
Aviles T.
0
Aviles T.
#42
Bright Y.
0
Bright Y.
#14
Picault F.
0
Picault F.
#29
Allen Obando
0
Allen Obando
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 6 1~15 6 15
17 10 16~30 18 3
19 20 31~45 16 24
24 16 46~60 13 20
8 21 61~75 23 9
20 24 76~90 20 26