Seria A - 02/11 - 00:00
Napoli
0
:
0
Kết thúc
Como
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Stanislav Lobotka
Matteo Politano
87'
Lorenzo Lucca
Rasmus Hojlund
87'
82'
Jesus Rodriguez
Jayden Addai
82'
Anastasios Douvikas
Alvaro Morata
Noa Lang
David Neres Campos
73'
Elif Elmas
72'
71'
Lucas Da Cunha
Maxence Caqueret
71'
Stefan Posch
Ivan Smolcic
Matteo Politano
67'
Miguel Ortega Gutierrez
Leonardo Spinazzola
46'
39'
Ivan Smolcic
Elif Elmas
Billy Gilmour
37'
26'
Alvaro Morata
Andre Zambo Anguissa
21'
16'
Maximo Perrone
8'
Diego Carlos
Marc-Oliver Kempf
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
834
834
Phạm lỗi
31
31
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
47
47
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.6 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
| 6.6 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 14.9 |
| 54.1% | Kiểm soát bóng | 61.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#20
7
Elmas E.
#70
6.1
Lang N.
#68
6
Lobotka S.
#3
6.5
Gutierrez M.
#5
0
Juan Jesus
#30
0
Mazzocchi P.
#69
0
Giuseppe Ambrosino
#35
0
Luca Marianucci
#26
0
Antonio Vergara
#25
0
Mathias Ferrante
#14
0
Contini N.
#31
0
Beukema S.
#17
0
Olivera M.
#
0
#34
7
Diego Carlos
#33
6.5
Da Cunha L.
#11
5.9
Douvikas A.
#17
6.2
Rodriguez J.
#77
0
Van der Brempt I.
#20
0
Baturina M.
#44
0
Cavlina N.
#99
0
Cerri A.
#22
0
Mauro Vigorito
#5
0
Goldaniga E.
#18
0
Moreno A.
#19
0
Kuhn N.
#55
0
Le Borgne A.
#31
0
Vojvoda M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 10 | 1~15 | 8 | 15 |
| 22 | 14 | 16~30 | 5 | 15 |
| 14 | 30 | 31~45 | 32 | 12 |
| 16 | 12 | 46~60 | 10 | 15 |
| 16 | 14 | 61~75 | 10 | 27 |
| 12 | 18 | 76~90 | 32 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật