Seria A - 24/05 - 01:45

Napoli
2
:
0
Kết thúc

Cagliari
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Cyril Ngonge
Andre Zambo Anguissa
85'
Phillip Billing
Giacomo Raspadori
85'
Pasquale Mazzocchi
Leonardo Spinazzola
85'
82'
Giuseppe Ciocci
Alen Sherri
Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku
76'
74'
Adam Obert
Tommaso Augello
David Neres Campos
Matteo Politano
61'
57'
Razvan Marin
Antoine Makoumbou
57'
Kingstone Mutandwa
Nicolas Viola
57'
Jose Luis Palomino
Nadir Zortea
Romelu Lukaku
52'
Romelu Lukaku
Amir Rrahmani
51'
Scott Mctominay
Matteo Politano
42'
Matteo Politano
31'
31'
Antoine Makoumbou
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
857
857
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
0.5 | Bàn thua | 1.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.3 | Phạt góc | 3.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 2 |
10.2 | Phạm lỗi | 12.3 |
56.5% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#26

6
Ngonge C. 85'
#7

6.2
Neres D. 61'
#15

6.1
Billing P. 85'
#30

6
Mazzocchi P. 85'
#5

0
Juan Jesus
#29

0
Hasa L.
#4

0
Buongiorno A.
#14

0
Contini N.
#96

0
Scuffet S.
#68

0
Lobotka S.
#16

0
R. Marin
#9

0
Okafor N.

#1

6
Giuseppe Ciocci 82'
#18

6.1
Marin R. 57'
#33

6.1
Obert A. 74'
#80

5.8
Mutandwa K. 57'
#21

0
Jankto J.
#35

0
Vinciguerra
#34

0
Cogoni A.
#36

0
Pintus N.
#9

0
Coman F.
#16

0
Matteo Prati
#31

0
Velizar-Iliya Iliev
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1~15 | 11 | 16 |
22 | 13 | 16~30 | 11 | 6 |
14 | 10 | 31~45 | 30 | 22 |
14 | 21 | 46~60 | 11 | 22 |
18 | 16 | 61~75 | 7 | 16 |
12 | 27 | 76~90 | 26 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật