Ligue 1 - 20/09 - 22:00
Nantes
2
:
2
Kết thúc
Stade Rennais FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Youssef El Arabi
Matthis Abline
90+6'
Matthis Abline
90+1'
Uros Radakovic
Louis Leroux
90+1'
Youssef El Arabi
Nicolas Cozza
82'
81'
Mohamed Meite
Esteban Lepaul
Amady Camara
Mayckel Lahdo
78'
Dehmaine Assoumani
Francis Coquelin
77'
70'
Hans Hateboer
Ludovic Blas
Mayckel Lahdo
68'
Yassine Benhattab
Mostafa Mohamed
67'
Francis Coquelin
Tylel Tati
66'
65'
Musa Al Taamari
Breel Donald Embolo
Junior Mwanga
64'
63'
Djaoui Cisse
46'
Lilian Brassier
Alidu Seidu
46'
Djaoui Cisse
Valentin Rongier
Mostafa Mohamed
38'
35'
Esteban Lepaul
Alidu Seidu
29'
Ludovic Blas
Tylel Tati
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
163
163
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
822
822
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
4
4
Đánh đầu
38
38
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.1 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 1 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 45.3% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#90
6.5
Benhattab Y.
#17
6.4
Assoumani D.
#14
6.5
Amady Camara
#19
0
El Arabi Y.
#30
0
Carlgren P.
#26
0
Radakovic U.
#7
0
Hong Hyun-Seok
#5
0
Kwon Hyeok-Kyu
#6
6.4
Cisse
#11
6.5
Al-Tamari M.
#33
6.4
Hateboer H.
#39
0
Meite M.
#50
0
Mathys Silistrie
#18
0
M.Nagida
#4
0
Kamara G.
#65
0
Nordan Mukiele
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 18 | 1~15 | 15 | 8 |
| 13 | 12 | 16~30 | 10 | 14 |
| 18 | 8 | 31~45 | 19 | 17 |
| 13 | 12 | 46~60 | 17 | 25 |
| 10 | 12 | 61~75 | 10 | 8 |
| 27 | 38 | 76~90 | 26 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật