Bundesliga - 13/12 - 21:30
Arema Malang
Monchengladbach
1
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Wolfsburg
Sự kiện trực tiếp
90'
Pharell Hensel
Christian Eriksen
90'
Vinicius de Souza Costa
Yannick Gerhardt
84'
Vavro Denis
Lovro Majer
83'
Dzenan Pejcinovic
Mohamed Amoura
Haris Tabakovic
73'
Kevin Stoger
Shuto Machino
70'
Lukas Ullrich
Luca Netz
70'
69'
Mattias Svanberg
Patrick Wimmer
65'
Lovro Majer
Wael Mohya
Giovanni Reyna
57'
Grant-Leon Ranos
Jens Castrop
57'
34'
Patrick Wimmer
Christian Eriksen
30'
Mohamed Amoura
28'
Lovro Majer
Konstantinos Koulierakis
23'
Konstantinos Koulierakis
22'
4'
Patrick Wimmer
Lovro Majer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
202
202
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
981
981
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
8
8
Đánh đầu
76
76
Đánh đầu thành công
38
38
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.9
14.8 Sút cầu môn(OT) 15.2
4.5 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 2.3
10 Phạm lỗi 10.9
44.1% Kiểm soát bóng 45.1%
Đội hình ra sân
Monchengladbach Monchengladbach
3-4-2-1
avatar
33 Moritz Nicolas
avatar
4Kevin Diks
avatar
30Nico Elvedi
avatar
16Philipp Sander
avatar
20Luca Netz
avatar
6Yannik Engelhardt
avatar
27Rocco Reitz
avatar
17Jens Castrop
avatar
13Giovanni Reyna
avatar
18Shuto Machino
avatar
15Haris Tabakovic
avatar
9
avatar
10
avatar
39
avatar
25
avatar
31
avatar
27
avatar
24
avatar
26
avatar
14
avatar
4
avatar
1
Wolfsburg Wolfsburg
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
MonchengladbachMonchengladbach
#26
Ullrich L.
6.3
Ullrich L.
#28
Ranos G.
6.3
Ranos G.
#36
Mohya W.
6.2
Mohya W.
#22
Fraulo O.
0
Fraulo O.
#34
Herrmann C.
0
Herrmann C.
#39
Swider N.
0
Swider N.
#1
Omlin J.
0
Omlin J.
#24
Fleck F.
0
Fleck F.
WolfsburgWolfsburg
#17
Pejcinovic D.
5.9
Pejcinovic D.
#3
Vavro D.
6.2
Vavro D.
#32
Svanberg M.
6.2
Svanberg M.
#37
Hensel P.
6
Hensel P.
#2
Fischer K.
0
Fischer K.
#29
Muller M.
0
Muller M.
#43
Benedict T.
0
Benedict T.
#41
Burger J.
0
Burger J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 23 1~15 12 11
12 5 16~30 12 13
20 5 31~45 22 16
16 15 46~60 8 18
14 28 61~75 14 18
24 21 76~90 29 20