Bundesliga - 25/10 - 20:45
Monchengladbach
0
:
3
Kết thúc
Bayern Munich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Oscar Luigi Fraulo
Rocco Reitz
84'
Giovanni Reyna
Kevin Stoger
84'
82'
Josip Stanisic
Tom Bischof
81'
Karl Lennart
Raphael Guerreiro
76'
Karl Lennart
Luis Fernando Diaz Marulanda
Lukas Ullrich
Luca Netz
76'
Joseph Scally
Franck Honorat
75'
Kevin Stoger
75'
74'
Tom Bischof
Kevin Diks
73'
69'
Raphael Guerreiro
Michael Olise
64'
Joshua Kimmich
Shuto Machino
Haris Tabakovic
63'
59'
Serge Gnabry
Nicolas Jackson
46'
Raphael Guerreiro
Sacha Boey
46'
Konrad Laimer
Dayot Upamecano
38'
Luis Fernando Diaz Marulanda
28'
Dayot Upamecano
Jens Castrop
19'
Jens Castrop
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
137
137
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
1042
1042
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
2
2
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 3.6 |
| 1.9 | Bàn thua | 0.8 |
| 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
| 6.2 | Phạt góc | 5.7 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 12.3 | Phạm lỗi | 10.6 |
| 51.2% | Kiểm soát bóng | 63.5% |
Đội hình ra sân
5-4-1











5-4-1
Cầu thủ dự bị
#26
6.4
Ullrich L.
#18
5.8
Machino S.
#29
5.9
Scally J.
#13
5.9
Reyna G.
#5
0
Friedrich M.
#10
0
Neuhaus F.
#1
0
Omlin J.
#40
0
Urbich J.
#44
6.1
Stanisic J.
#7
6.7
Gnabry S.
#22
8.1
Guerreiro R.
#42
7.4
Lennart K.
#4
0
Tah J.
#1
0
Neuer M.
#45
0
A.Pavlović
#36
0
MIke W.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 11 | 1~15 | 11 | 6 |
| 20 | 22 | 16~30 | 11 | 10 |
| 15 | 16 | 31~45 | 28 | 13 |
| 16 | 9 | 46~60 | 9 | 16 |
| 11 | 17 | 61~75 | 15 | 16 |
| 22 | 22 | 76~90 | 24 | 36 |
Dự đoán
Tin nổi bật