VĐQG Úc - 18/10 - 15:35
Arema Malang
Melbourne Victory FC
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Auckland FC
Sự kiện trực tiếp
Jing Reec
Nikolaos Vergos
83'
79'
Cameron Howieson
Jake Brimmer
78'
Liam Gillion
Sam Cosgrove
68'
Logan Rogerson
Marlee Francois
68'
Luis Guillermo May Bartesaghi
Lachlan Brook
Matthew Grimaldi
Keegan Jelacic
68'
Juan Manuel Mata Garcia
Xavier Stella
68'
53'
Marlee Francois
38'
Louis Verstraete
35'
Sam Cosgrove
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
2
2
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
808
808
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
64
64
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
27
27
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
14.8 Sút cầu môn(OT) 9.3
5.5 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2
13 Phạm lỗi 11.1
48% Kiểm soát bóng 56%
Đội hình ra sân
Melbourne Victory FC Melbourne Victory FC
4-2-3-1
avatar
25 Jack Duncan
avatar
2Jason Alan Davidson
avatar
4Lachlan Jackson
avatar
15Sebastian Esposito
avatar
16Joshua Inserra
avatar
8Jordi Valadon
avatar
34Xavier Stella
avatar
23Keegan Jelacic
avatar
10Denis Genreau
avatar
11Clarismario Santos Rodrigus
avatar
9Nikolaos Vergos
avatar
9
avatar
22
avatar
11
avatar
21
avatar
77
avatar
6
avatar
2
avatar
23
avatar
3
avatar
15
avatar
1
Auckland FC Auckland FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Melbourne Victory FCMelbourne Victory FC
#64
Mata J.
6.4
Mata J.
#19
Jing Reec
0
Jing Reec
#40
Jack Warshawsky
0
Jack Warshawsky
#3
Traore A.
0
Traore A.
#28
Kayne Razmovski
0
Kayne Razmovski
#29
Dragicevic O.
0
Dragicevic O.
Auckland FCAuckland FC
#10
May G.
6.6
May G.
#14
Gillion W.
6.5
Gillion W.
#7
Howieson C.
6.5
Howieson C.
#20
Sail O.
0
Sail O.
#43
Ryan Mackay
0
Ryan Mackay
#17
181548
0
181548
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
19 10 1~15 13 9
11 5 16~30 15 25
21 31 31~45 11 6
17 8 46~60 6 15
11 13 61~75 17 9
19 31 76~90 33 34