VĐQG Trung Quốc - 24/10 - 18:35
Meizhou Hakka
1
:
4
Kết thúc
Yunnan Yukun
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Tze Nam Yue
90+6'
90'
Duan Dezhi
Rui Filipe Cunha Correia
Ruiqi Yang
87'
Ruiqi Yang
Rodrigo Henrique
85'
84'
Yin Congyao
Taty Maritu O.
Ruiqi Yang
Zhong Haoran
81'
80'
Pedro Henrique Alves de Almeid
Taty Maritu O.
77'
Zhang Yufeng
John Hou Saeter
77'
Han ZiLong
Luo Jing
73'
Dilmurat Mawlanyaz
Darick Kobie Morris
72'
Rao Weihui
Yihu Yang
65'
64'
Rui Filipe Cunha Correia
Luo Jing
Ji Shengpan
Liu Yun
62'
Yang Chaosheng
Chen Xuhuang
62'
58'
Pedro Henrique Alves de Almeid
46'
Zhang Xiangshuo
Yi Teng
44'
Alexandru Ionita
Yihu Yang
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
39
39
Sút cầu môn
17
17
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
704
704
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
4
4
Cứu thua
12
12
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
28
28
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
61
61
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.5 |
| 2.4 | Bàn thua | 2.9 |
| 17.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
| 4.1 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 0.9 |
| 14.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
| 41.2% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#16
6.2
Yang Chaosheng
#31
6.4
Rao Weihui
#23
7.5
Yang R.
#12
0
Sun Jianxiang
#3
0
Minghe Wei
#20
0
Wang Jia''nan
#5
0
Tian Ziyi
#27
0
Deng Yubiao
#34
0
Jiajie Zhang
#37
0
Yi Xianlong
#4
0
Jocic B.
#27
6.6
Han Zilong
#20
6.4
Zhang Y.
#23
6.6
Yin C.
#19
0
Duan D.
#13
0
Shengjun Qiu
#1
0
Ma Z.
#29
0
Yang He
#2
0
Chen Y.
#21
0
Biao Li
#17
0
Sun X.
#40
0
Wang Pengbo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 8 | 1~15 | 10 | 9 |
| 14 | 18 | 16~30 | 21 | 11 |
| 17 | 18 | 31~45 | 15 | 18 |
| 11 | 14 | 46~60 | 16 | 19 |
| 20 | 16 | 61~75 | 13 | 16 |
| 28 | 26 | 76~90 | 21 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật