Ngoại hạng Anh - 16/12 - 03:00
Manchester United
4
:
4
Kết thúc
AFC Bournemouth
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Patrick Dorgu
Luke Shaw
90+3'
Joshua Zirkzee
Bryan Mbeumo
90+3'
90+1'
David Brooks
Marcus Tavernier
90+1'
James Hill
Justin Kluivert
84'
Eli Junior Kroupi
Alejandro Jimenez
83'
Adam Smith
Matheus Cunha
79'
78'
Eli Junior Kroupi
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
77'
Marcos Senesi
Bruno Joao N. Borges Fernandes
77'
Benjamin Sesko
Mason Mount
69'
Lisandro Martinez
Leny Yoro
69'
Kobbie Mainoo
Casemiro
61'
52'
Marcus Tavernier
Casemiro
50'
46'
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Marcus Tavernier
Casemiro
Bruno Joao N. Borges Fernandes
45+4'
Diogo Dalot
43'
43'
Antoine Semenyo
40'
Antoine Semenyo
Adam Smith
Amad Diallo Traore
13'
5'
Alex Scott
Tyler Adams
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
40
40
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
673
673
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
1
1
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
48
48
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.9 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 4.5 | Phạt góc | 5 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 10.4 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 54.7% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#30
6
Sesko B.
#37
6.5
Mainoo K.
#13
6
P.Dorgu
#11
6.1
Zirkzee J.
#12
0
Malacia T.
#1
0
Bayindir A.
#25
0
Ugarte M.
#33
0
T.Fredricson
#23
5.9
Hill J.
#8
6.5
Scott A.
#7
5.9
Brooks D.
#6
0
Soler Barreto J. C.
#2
0
Araujo J.
#21
0
Adli A.
#26
0
Unal E.
#40
0
Will Dennis
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 17 | 1~15 | 7 | 5 |
| 15 | 19 | 16~30 | 21 | 11 |
| 13 | 9 | 31~45 | 14 | 19 |
| 15 | 4 | 46~60 | 11 | 17 |
| 13 | 21 | 61~75 | 23 | 25 |
| 32 | 26 | 76~90 | 21 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật