Ngoại hạng Anh - 02/11 - 23:30
Arema Malang
Manchester City
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
AFC Bournemouth
Sự kiện trực tiếp
Rodrigo Hernandez
90'
Rayan Ait Nouri
90'
87'
Justin Kluivert
Omar Marmoush
82'
80'
Ben Doak
73'
Ryan Christie
Tijani Reijnders
73'
Savinho
73'
65'
Adrien Truffert
62'
Justin Kluivert
62'
Lewis Cook
62'
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Nico OReilly
60'
Phil Foden
45+2'
Erling Haaland
33'
Gianluigi Donnarumma
26'
25'
Tyler Adams
Erling Haaland
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Việt vị
3
3
Phạm lỗi
19
19
Đá phạt trực tiếp
19
19
Sút ngoài cầu môn
6
6
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút cầu môn
206
206
Tấn công
13
13
Sút bóng
23
23
Phạt góc (HT)
8
8
Phạt góc
13
13
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.1
8.6 Sút cầu môn(OT) 9.9
4.6 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2.2
8.1 Phạm lỗi 11.8
61.9% Kiểm soát bóng 52.9%
Đội hình ra sân
Manchester City Manchester City
4-2-3-1
avatar
25 Gianluigi Donnarumma
avatar
33Nico OReilly
avatar
24Josko Gvardiol
avatar
3Ruben Dias
avatar
27Matheus Luiz Nunes
avatar
14Nicolas Gonzalez Iglesias
avatar
20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
avatar
11Jeremy Doku
avatar
47Phil Foden
avatar
10Mathis Ryan Cherki
avatar
9Erling Haaland
avatar
22
avatar
16
avatar
7
avatar
24
avatar
8
avatar
12
avatar
20
avatar
18
avatar
5
avatar
3
avatar
1
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Manchester CityManchester City
#26
Savinho
0
Savinho
#7
Marmoush O.
0
Marmoush O.
#4
Reijnders T.
0
Reijnders T.
#6
Ake N.
0
Ake N.
#16
Rodri
0
Rodri
#1
Trafford J.
0
Trafford J.
#5
Stones J.
0
Stones J.
#82
Lewis R.
0
Lewis R.
AFC BournemouthAFC Bournemouth
#21
Adli A.
0
Adli A.
#19
Kluivert J.
0
Kluivert J.
#44
Milosavljevic V.
0
Milosavljevic V.
#4
Cook L.
0
Cook L.
#40
Will Dennis
0
Will Dennis
#15
Smith A.
0
Smith A.
#10
Christie R.
0
Christie R.
#11
Doak B.
0
Doak B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 15 1~15 11 7
10 17 16~30 23 11
17 8 31~45 19 19
13 6 46~60 11 16
16 21 61~75 3 28
20 30 76~90 23 16