La Liga - 26/10 - 20:00
Mallorca
1
:
1
Kết thúc
Levante
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Jose Luis Morales Martin
Unai Vencedor
88'
Jon Ander Olasagasti
Pablo Martinez Andres
84'
Etta Eyong
Antonio Sanchez Navarro
Vedat Muriqi
83'
Marc Domenech
Jan Virgili
83'
Pablo Maffeo
Johan Andres Mojica Palacio
79'
Javi Llabres
Samuel Almeida Costa
73'
73'
Carlos Alvarez
Victor Garcia Raja
73'
Adrian De La Fuente
Jeremy Toljan
Martin Valjent
62'
Pablo Torre
Sergi Darder
61'
58'
Roger Brugue
Goduine Koyalipou
49'
Kervin Arriaga
Samuel Almeida Costa
45+2'
Sergi Darder
27'
22'
Etta Eyong
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
783
783
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
6
6
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
16
16
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.4 | Bàn thua | 2 |
| 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
| 3.6 | Phạt góc | 3.4 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 13.4 |
| 43.8% | Kiểm soát bóng | 41.5% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#20
6.4
Torre P.
#6
5.9
Sanchez A.
#30
5.9
Domenech M.
#13
0
Bergstrom L.
#26
0
Salhi I.
#11
0
Asano T.
#9
0
Prats A.
#2
0
Morey Bauza M.
#5
0
Mascarell O.
#27
0
David Lopez
#25
0
Pichu Cuellar
#24
5.9
Alvarez C.
#8
6.1
Olasagasti J.
#4
6.1
De La Fuente A.
#11
6.1
Morales J. L.
#18
0
Losada I.
#14
0
Cabello J.
#9
0
Romero I.
#1
0
Pablo Campos
#3
0
Alan Matturro
#19
0
Espi C.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 13 | 1~15 | 12 | 12 |
| 20 | 11 | 16~30 | 17 | 10 |
| 11 | 13 | 31~45 | 15 | 20 |
| 14 | 9 | 46~60 | 17 | 20 |
| 11 | 16 | 61~75 | 12 | 15 |
| 29 | 35 | 76~90 | 23 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật