Europa Conference League - 24/10 - 02:00
Arema Malang
Mainz
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Zrinjski Mostar
Sự kiện trực tiếp
Lee Jae Sung
Ben Bobzien
90+1'
87'
Toni Majic
Kerim Memija
Daniel Gleiber
81'
78'
Vitalie Damascan
Phillipp Mwene
Sota Kawasaki
76'
75'
Vitalie Damascan
Mario Cuze
75'
Marijan Cavar
Stefano Surdanovic
Armindo Sieb
Nelson Weiper
67'
Daniel Gleiber
Kaishu Sano
66'
Paul Nebel
William Boving Vick
66'
66'
Kerim Memija
63'
Leo Mikic
Jakov Pranjic
63'
Tyler Burey
Nemanja Bilbija
53'
Nemanja Bilbija
Andreas Hanche-Olsen
45+2'
38'
Igor Savic
Nelson Weiper
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
804
804
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
31
31
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 0.2
13.1 Sút cầu môn(OT) 6.6
6.2 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 1.9
11.9 Phạm lỗi 13.3
53.2% Kiểm soát bóng 57.1%
Đội hình ra sân
Mainz Mainz
3-4-3
avatar
27 Robin Zentner
avatar
31Dominik Kohr
avatar
48Kacper Potulski
avatar
25Andreas Hanche-Olsen
avatar
24Sota Kawasaki
avatar
6Kaishu Sano
avatar
15Lennard Maloney
avatar
30Silvan Widmer
avatar
14William Boving Vick
avatar
44Nelson Weiper
avatar
37Ben Bobzien
avatar
23
avatar
22
avatar
99
avatar
50
avatar
21
avatar
30
avatar
25
avatar
19
avatar
5
avatar
55
avatar
18
Zrinjski Mostar Zrinjski Mostar
3-4-3
Cầu thủ dự bị
MainzMainz
#33
Daniel Batz
0
Daniel Batz
#38
Debrah J.
0
Debrah J.
#42
Gleiber D.
0
Gleiber D.
#7
Lee Jae-Sung
0
Lee Jae-Sung
#2
Mwene P.
0
Mwene P.
#8
Nebel P.
0
Nebel P.
#9
Nordin A.
0
Nordin A.
#1
Riess L.
0
Riess L.
#23
Schopp K.
0
Schopp K.
#11
Sieb A.
0
Sieb A.
#22
Veratschnig N.
0
Veratschnig N.
Zrinjski MostarZrinjski Mostar
#42
Cavar M.
0
Cavar M.
#31
Damascan V.
0
Damascan V.
#3
Borna Filipović
0
Borna Filipović
#20
Ivancic A.
0
Ivancic A.
#6
D.Karacic
0
D.Karacic
#40
Ljubic M.
0
Ljubic M.
#90
Majic T.
0
Majic T.
#12
Mamic P.
0
Mamic P.
#9
Leo Mikic
0
Leo Mikic
#14
Matej Sakota
0
Matej Sakota
#24
Velkovski D.
0
Velkovski D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 9 1~15 19 7
10 11 16~30 9 3
27 22 31~45 26 26
16 19 46~60 17 11
16 14 61~75 7 19
16 21 76~90 19 30