C2 - 24/10 - 02:00
Arema Malang
Maccabi Tel Aviv
0
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Midtjylland
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Han-beom Lee
Ilay Ben Simon
Osher Davida
87'
Ido Shahar
Dor Peretz
87'
85'
Han-beom Lee
Phillip Billing
84'
Franculino Gluda Dju
Aral Simsir
75'
Gogorza
72'
Gogorza
Dario Esteban Osorio
71'
Phillip Billing
Martin Erlic
Helio Varela
Elad Madmon
69'
Ben Lederman
Itamar Noy
68'
68'
Phillip Billing
64'
Kevin Mbabu
Valdemar Andreasen
Sayed Abu Farkhi
Kevin Andrade Navarro
62'
46'
Aral Simsir
Cho Gue-sung
46'
Pedro Bravo
Denil Castillo
44'
Franculino Gluda Dju
Victor Bak Jensen
41'
Denil Castillo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
209
209
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
815
815
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1
8.7 Sút cầu môn(OT) 12.7
5.4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
15.9 Phạm lỗi 13
54.9% Kiểm soát bóng 51%
Đội hình ra sân
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4-4-2
avatar
90 Roi Mishpati
avatar
3Roy Revivo
avatar
5Mohamed Aly Camara
avatar
13Raz Shlomo
avatar
6Tyrese Asante
avatar
10Kevin Andrade Navarro
avatar
30Itamar Noy
avatar
28Issouf Sissokho
avatar
77Osher Davida
avatar
19Elad Madmon
avatar
42Dor Peretz
avatar
10
avatar
7
avatar
8
avatar
21
avatar
55
avatar
11
avatar
4
avatar
6
avatar
22
avatar
20
avatar
16
Midtjylland Midtjylland
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
#23
Lederman B.
6.5
Lederman B.
#29
Helio Varela
6.6
Helio Varela
#36
Shahar I.
0
Shahar I.
#60
Ben Simon I.
0
Ben Simon I.
#1
Gerafi Y.
0
Gerafi Y.
#22
Melika O.
0
Melika O.
#4
Heitor
0
Heitor
#14
Gropper D.
0
Gropper D.
#21
Noam Ben Harush
0
Noam Ben Harush
#41
Itai Ben Hamo
0
Itai Ben Hamo
#15
Malede Y.
0
Malede Y.
MidtjyllandMidtjylland
#58
Simsir A.
7.1
Simsir A.
#43
Mbabu K.
6.3
Mbabu K.
#41
Gogorza
6.5
Gogorza
#3
Lee Han-Beom
0
Lee Han-Beom
#1
Lossl J.
0
Lossl J.
#60
Ugboh M.
0
Ugboh M.
#13
Gabriel A.
0
Gabriel A.
#29
Paulinho
0
Paulinho
#80
Silva D.
0
Silva D.
#90
Etim F.
0
Etim F.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 11 1~15 24 18
10 15 16~30 17 12
16 17 31~45 10 12
17 13 46~60 10 9
21 10 61~75 17 21
20 29 76~90 20 24