Ligue 1 - 01/12 - 02:45
Lyonnais
3
:
0
Kết thúc
Nantes
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Khalis Merah
Tanner Tessmann
90'
89'
Fabien Centonze
Johann Lepenant
89'
Mostafa Mohamed
Tylel Tati
88'
Johann Lepenant
87'
Bahmed Deuff
Orel Mangala
Tyler Morton
85'
Adam Karabec
Martin Satriano
85'
78'
Uros Radakovic
Hyeok Kyu Kwon
Martin Satriano
Afonso Moreira
77'
Afonso Moreira
Mathys de Carvalho
72'
Ainsley Maitland-Niles
Hans Hateboer
72'
Martin Satriano
Pavel Sulc
70'
59'
Bahmed Deuff
Youssef El Arabi
58'
Bahereba Guirassy
Mayckel Lahdo
Tyler Morton
57'
Abner Vinicius Da Silva Santos
51'
43'
Junior Mwanga
42'
Junior Mwanga
22'
Tylel Tati
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
857
857
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.7 |
| 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
| 6.1 | Phạt góc | 3.5 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 12.7 |
| 57.7% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#17
7.9
Afonso Moreira
#7
0
Karabec A.
#5
0
Mangala O.
#44
0
Merah K.
#40
0
Descamps R.
#41
0
Teo Barisic
#32
0
Gomes Rodriguez A.
#34
0
Hamdani A.
#52
6.4
B.Deuff
#26
6.5
Radakovic U.
#30
0
Carlgren P.
#18
0
Centonze F.
#69
0
Sacha Ziani
#7
0
Hong Hyun-Seok
#14
0
A.Camara
#31
0
Mostafa Mohamed
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 14 | 1~15 | 11 | 18 |
| 18 | 14 | 16~30 | 11 | 6 |
| 13 | 22 | 31~45 | 16 | 18 |
| 13 | 8 | 46~60 | 8 | 16 |
| 14 | 11 | 61~75 | 13 | 14 |
| 21 | 25 | 76~90 | 30 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật