C2 - 12/12 - 03:00
Lyonnais
2
:
1
Kết thúc
Go Ahead Eagles
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Melle Meulensteen
Adam Karabec
Afonso Moreira
90+4'
Alejandro Jesus Gomes Rodriguez
Corentin Tolisso
90+3'
Abner Vinicius Da Silva Santos
Martin Satriano
86'
86'
Finn Stokkers
80'
Finn Stokkers
Giovanni Van Zwam
Mathys de Carvalho
Khalis Merah
76'
69'
Calvin Twigt
Evert Linthorst
60'
Jakob Breum Martinsen
Adelgaard Aske
60'
Victor Edvardsen
Kenzo Goudmijn
Clinton Mata Pedro Lourenco
33'
Pavel Sulc
Ainsley Maitland-Niles
11'
6'
Milan Smit
Melle Meulensteen
Afonso Moreira
Tyler Morton
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
127
127
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
1064
1064
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
3
3
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1 | Bàn thua | 1.9 |
| 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 18 |
| 5.1 | Phạt góc | 2.9 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 12.9 | Phạm lỗi | 9.1 |
| 57% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#16
6
Abner
#7
6
Karabec A.
#1
0
Greif D.
#41
0
Teo Barisic
#32
6
Gomes Rodriguez A.
#29
0
Molebe E.
#84
0
Hamdani A.
#46
0
Tiago Gonçalves
#
0
#
0
#
0
#6
6.3
Twigt C.
#27
5.8
Stokkers F.
#16
5.9
Edvardsen V.
#1
0
Plogmann L.
#26
0
Dirksen J.
#30
0
Jansen S.
#33
0
N.Verdoni
#18
0
Margaret R.
#14
0
Pettersson O.
#34
0
Salah Rahmouni Y.
#11
0
Sivertsen O.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 14 | 1~15 | 8 | 15 |
| 16 | 8 | 16~30 | 11 | 8 |
| 11 | 18 | 31~45 | 17 | 21 |
| 15 | 10 | 46~60 | 8 | 21 |
| 15 | 18 | 61~75 | 14 | 5 |
| 21 | 28 | 76~90 | 29 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật