MLS Mỹ - 17/07 - 09:30

Los Angeles Galaxy
1
:
2
Kết thúc

Austin FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Calvin Fodrey
Myrto Uzuni
90+6'
Jader Rafael Obrian
Osman Bukari
Joseph Paintsil
90+3'
Mauricio Cuevas
Maya Yoshida
85'
Christian Ramirez
Marco Reus
85'
85'
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
82'
Besard Sabovic
Ilie Sanchez Farres
82'
Robert Taylor
Owen Wolff
Lucas Agustin Sanabria Magole
Diego Fagundez
73'
Isaiah Parente
Edwin Javier Cerrillo
73'
63'
Owen Wolff
Myrto Uzuni
62'
Jon Gallagher
Diego Rubio Kostner
62'
Brad Stuver
58'
Mikkel Desler
52'
Osman Bukari
44'
Guilherme Biro Trindade Dubas
40'
Myrto Uzuni
Diego Rubio Kostner
John Nelson
Julian Aude
38'
Julian Aude
11'
Edwin Javier Cerrillo
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
62
62
Tấn công nguy hiểm
40
40
Sút ngoài cầu môn
9
9
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
949
949
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
1
1
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
41
41
Rê bóng
25
25
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
4.9 | Phạt góc | 4.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 15.1 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 45.5% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#19

6
Cuevas M.
#14

6.5
Nelson J.
#17

6
Ramirez C.
#8

6.3
Lucas Agustin Sanabria Magole
#25

0
Garces C. E. T.
#27

0
Berry M.
#21

0
Tucker Lepley
#77

0
McCarthy J.

#18

6
Cascante J.
#16

6.1
Taylor R.
#17

6
Gallagher J.
#14

5.9
Sabovic B.
#19

5.9
Fodrey C.
#20

0
Dubersarsky N.
#23

0
Kolmanic Z.
#30

0
Cleveland S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 17 | 1~15 | 14 | 10 |
13 | 8 | 16~30 | 16 | 20 |
18 | 5 | 31~45 | 9 | 15 |
23 | 20 | 46~60 | 18 | 12 |
10 | 11 | 61~75 | 11 | 15 |
18 | 32 | 76~90 | 29 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật