Ligue 1 - 19/10 - 22:15
Lorient
3
:
3
Kết thúc
Stade Brestois
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Julien Le Cardinal
Sambou Soumano
Ahmadou Bamba Dieng
89'
88'
Pathe Mboup
Romain Del Castillo
86'
Romain Del Castillo
Bamo Meite
84'
Joel Mvuka
Theo Le Bris
83'
Darlin Yongwa
Arsene Kouassi
83'
78'
Julien Le Cardinal
Kenny Lala
Ahmadou Bamba Dieng
Pablo Pagis
72'
Sambou Soumano
Mohamed Bamba
72'
64'
Lucas Tousart
Kamory Doumbia
64'
Remy Labeau Lascary
Eric Junior Dina Ebimbe
Tosin Aiyegun
Jean Victor Makengo
62'
Arsene Kouassi
Theo Le Bris
55'
52'
Ludovic Ajorque
Abdoulaye Diagne Faye
51'
44'
Jean Victor Makengo
34'
Eric Junior Dina Ebimbe
Bradley Locko
Theo Le Bris
Arsene Kouassi
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
160
160
Tấn công nguy hiểm
61
61
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
779
779
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
4
4
Đánh đầu
23
23
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
43
43
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.3 |
| 9.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
| 3.3 | Phạt góc | 4.1 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 12.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
| 45.4% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#15
5.9
Aiyegun T.
#93
6.1
Mvuka Mugisha J.
#12
6.4
Dieng B.
#28
6.8
Soumano S.
#2
0
Igor Silva
#21
0
Kamara B.
#8
0
Noah Cadiou
#32
0
Adjei N.
#26
5.8
Le Cardinal J.
#99
5.9
Mboup P.
#14
5.8
Labeau R.
#30
0
Coudert G.
#33
0
Makalou H.
#4
0
Diaz Jr. M.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 14 | 1~15 | 15 | 4 |
| 16 | 20 | 16~30 | 15 | 20 |
| 13 | 14 | 31~45 | 12 | 16 |
| 11 | 20 | 46~60 | 20 | 9 |
| 21 | 10 | 61~75 | 10 | 20 |
| 24 | 18 | 76~90 | 25 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật