Ligue 1 - 30/11 - 23:15
Arema Malang
Lorient
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Nice
Sự kiện trực tiếp
90'
Isak Jansson
Nathaniel Adjei
Bamo Meite
85'
Joel Mvuka
Theo Le Bris
79'
Ahmadou Bamba Dieng
Sambou Soumano
79'
76'
Jeremie Boga
Mohamed Ali-Cho
68'
Morgan Sanson
Salis Abdul Samed
Noah Cadiou
Pablo Pagis
64'
Dermane Karim
Jean Victor Makengo
64'
61'
Ali Abdi
Kojo Peprah Oppong
60'
Isak Jansson
Tiago Maria Antunes Gouveia
59'
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Sofiane Diop
56'
Sofiane Diop
Sambou Soumano
Bamo Meite
53'
Sambou Soumano
Arsene Kouassi
45+2'
Laurent Abergel
31'
Darlin Yongwa
27'
12'
Arthur Avom
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
218
218
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
980
980
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
1
1
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
24
24
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 2.1
9.8 Sút cầu môn(OT) 18.6
3.3 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 2.2
9.7 Phạm lỗi 11.3
42.5% Kiểm soát bóng 40.4%
Đội hình ra sân
Lorient Lorient
3-4-2-1
avatar
38 Yvon Mvogo
avatar
44Darlin Yongwa
avatar
3Montassar Talbi
avatar
5Bamo Meite
avatar
43Arsene Kouassi
avatar
6Laurent Abergel
avatar
62Arthur Avom
avatar
11Theo Le Bris
avatar
10Pablo Pagis
avatar
17Jean Victor Makengo
avatar
28Sambou Soumano
avatar
9
avatar
47
avatar
25
avatar
92
avatar
20
avatar
99
avatar
10
avatar
33
avatar
37
avatar
26
avatar
80
Nice Nice
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
LorientLorient
#8
N.Cadiou
6.7
N.Cadiou
#93
Mvuka Mugisha J.
6.5
Mvuka Mugisha J.
#12
Dieng B.
6.4
Dieng B.
#32
Adjei N.
0
Adjei N.
#21
Kamara B.
0
Kamara B.
#2
Igor Silva
0
Igor Silva
#15
Aiyegun T.
0
Aiyegun T.
#9
M.Bamba
0
M.Bamba
NiceNice
#21
Jansson I.
6.4
Jansson I.
#2
Abdi A.
6.9
Abdi A.
#8
Sanson M.
6.5
Sanson M.
#7
Boga J.
6.5
Boga J.
#31
Dupe M.
0
Dupe M.
#28
Abdulay Juma Bah
0
Abdulay Juma Bah
#24
Vanhoutte C.
0
Vanhoutte C.
#6
Boudaoui H.
0
Boudaoui H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 11 1~15 11 16
12 22 16~30 13 14
15 22 31~45 15 16
12 17 46~60 22 16
21 11 61~75 9 14
26 15 76~90 27 22