Ligue 1 - 27/09 - 22:00
Lorient
3
:
1
Kết thúc
AS Monaco
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Anssumane Fati Vieira
90+6'
Folarin Balogun
Noah Cadiou
Arthur Avom
83'
Joel Mvuka
Theo Le Bris
83'
Pablo Pagis
Jean Victor Makengo
82'
81'
Pape Cabral
Mamadou Coulibaly
Pablo Pagis
Sambou Soumano
76'
Pablo Pagis
Dermane Karim
72'
65'
Anssumane Fati Vieira
George Ilenikhena
65'
Stanis Idumbo Muzambo
Takumi Minamino
Jean Victor Makengo
Tosin Aiyegun
62'
Sambou Soumano
Mohamed Bamba
62'
Mohamed Bamba
48'
Dermane Karim
46'
46'
Folarin Balogun
Mika Bierith
46'
Krepin Diatta
Vanderson de Oliveira Campos
Mohamed Bamba
40'
38'
Thilo Kehrer
21'
Vanderson de Oliveira Campos
9'
Thilo Kehrer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
221
221
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
1085
1085
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
1
1
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
20
20
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.3 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.7 |
| 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
| 3.4 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 13.7 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 46.4% | Kiểm soát bóng | 55.1% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#10
8.6
Pablo Pagis
#8
6.1
Noah Cadiou
#93
6.1
Mvuka Mugisha J.
#28
6.6
Soumano S.
#2
0
Igor Silva
#21
0
Kamara B.
#12
0
Dieng B.
#19
0
Isaac Monnier
#27
6.2
Diatta K.
#31
6.4
Ansu Fati
#9
5.9
Balogun F.
#41
6.4
Cabral P.
#50
0
Lienard Y.
#20
0
Kassoum Ouattara
#22
0
Salisu M.
#29
0
Brunner P.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 4 | 1~15 | 16 | 9 |
| 18 | 10 | 16~30 | 11 | 13 |
| 12 | 21 | 31~45 | 13 | 20 |
| 10 | 15 | 46~60 | 22 | 13 |
| 23 | 25 | 61~75 | 11 | 20 |
| 21 | 22 | 76~90 | 25 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật