Ngoại hạng Anh - 19/10 - 22:30
Arema Malang
Liverpool
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Manchester United
Sự kiện trực tiếp
Jeremie Frimpong
Mohamed Salah
85'
85'
Leny Yoro
Luke Shaw
85'
Kobbie Mainoo
Bruno Joao N. Borges Fernandes
84'
Harry Maguire
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Cody Gakpo
Federico Chiesa
78'
Federico Chiesa
Alexander Isak
72'
Curtis Jones
Ryan Jiro Gravenberch
62'
Florian Wirtz
Conor Bradley
62'
Hugo Ekitike
Alexis Mac Allister
62'
61'
Benjamin Sesko
Mason Mount
59'
Patrick Dorgu
Amad Diallo Traore
58'
Manuel Ugarte
Casemiro
57'
Casemiro
52'
Amad Diallo Traore
2'
Bryan Mbeumo
Amad Diallo Traore
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
734
734
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
27
27
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
4
4
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.6
10.3 Sút cầu môn(OT) 9.5
5.3 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.2
9.4 Phạm lỗi 9.5
61.7% Kiểm soát bóng 55.8%
Đội hình ra sân
Liverpool Liverpool
4-2-3-1
avatar
25 Giorgi Mamardashvili
avatar
6Milos Kerkez
avatar
4Virgil van Dijk
avatar
5Ibrahima Konate
avatar
12Conor Bradley
avatar
10Alexis Mac Allister
avatar
38Ryan Jiro Gravenberch
avatar
18Cody Gakpo
avatar
8Dominik Szoboszlai
avatar
11Mohamed Salah
avatar
9Alexander Isak
avatar
10
avatar
2
avatar
19
avatar
7
avatar
18
avatar
8
avatar
4
avatar
5
avatar
23
avatar
16
avatar
31
Manchester United Manchester United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
LiverpoolLiverpool
#7
Wirtz F.
6.3
Wirtz F.
#14
Chiesa F.
6.4
Chiesa F.
#30
Frimpong J.
6.5
Frimpong J.
#17
Jones C.
6.3
Jones C.
#73
Ngumoha R.
0
Ngumoha R.
#2
Gomez J.
0
Gomez J.
#28
Woodman F.
0
Woodman F.
#26
Robertson A.
0
Robertson A.
Manchester UnitedManchester United
#15
Yoro L.
6.2
Yoro L.
#30
Sesko B.
6.5
Sesko B.
#25
Ugarte M.
6.2
Ugarte M.
#37
Mainoo K.
6
Mainoo K.
#3
Mazraoui N.
0
Mazraoui N.
#11
Zirkzee J.
0
Zirkzee J.
#1
Bayindir A.
0
Bayindir A.
#26
Heaven A.
0
Heaven A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 11 1~15 16 11
13 15 16~30 9 22
13 15 31~45 14 8
13 11 46~60 19 8
13 9 61~75 9 28
30 30 76~90 30 15