Ngoại hạng Anh - 13/12 - 22:00
Arema Malang
Liverpool
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Brighton Hove Albion
Sự kiện trực tiếp
87'
James Milner
Diego Gómez
Federico Chiesa
Dominik Szoboszlai
83'
82'
Charalampos Kostoulas
Georginio Rutter
82'
Danny Welbeck
Jack Hinshelwood
Andrew Robertson
Florian Wirtz
78'
Alexander Isak
Hugo Ekitike
78'
64'
Yasin Ayari
Carlos Baleba
64'
Kaoru Mitoma
Brajan Gruda
Ibrahima Konate
64'
Hugo Ekitike
Mohamed Salah
60'
59'
Lewis Dunk
45+3'
Diego Gómez
Mohamed Salah
Joseph Gomez
26'
Hugo Ekitike
Joseph Gomez
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
842
842
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
13
13
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
10.8 Sút cầu môn(OT) 12.4
5 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.1
12.5 Phạm lỗi 10.9
56.9% Kiểm soát bóng 55.5%
Đội hình ra sân
Liverpool Liverpool
4-2-3-1
avatar
1 Alisson Becker
avatar
6Milos Kerkez
avatar
4Virgil van Dijk
avatar
5Ibrahima Konate
avatar
2Joseph Gomez
avatar
17Curtis Jones
avatar
38Ryan Jiro Gravenberch
avatar
7Florian Wirtz
avatar
10Alexis Mac Allister
avatar
8Dominik Szoboszlai
avatar
22Hugo Ekitike
avatar
10
avatar
11
avatar
8
avatar
25
avatar
17
avatar
13
avatar
27
avatar
6
avatar
5
avatar
24
avatar
1
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
LiverpoolLiverpool
#25
Mamardashvili G.
0
Mamardashvili G.
#14
Chiesa F.
0
Chiesa F.
#9
Isak A.
6
Isak A.
#73
Ngumoha R.
0
Ngumoha R.
#26
Robertson A.
6
Robertson A.
#47
Ramsay C.
0
Ramsay C.
#92
Lucky W.
0
Lucky W.
#
0
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#26
Ayari Y.
6.1
Ayari Y.
#29
de Cuyper M.
0
de Cuyper M.
#21
Boscagli O.
0
Boscagli O.
#19
Kostoulas C.
0
Kostoulas C.
#34
Veltman J.
0
Veltman J.
#20
Milner J.
0
Milner J.
#23
Steele J.
0
Steele J.
#18
Welbeck D.
0
Welbeck D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 10 1~15 14 6
7 12 16~30 10 15
18 13 31~45 12 18
16 10 46~60 16 18
12 16 61~75 14 13
32 35 76~90 32 27