Ngoại hạng Anh - 02/11 - 03:00
Arema Malang
Liverpool
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Aston Villa
Sự kiện trực tiếp
Dominik Szoboszlai
87'
81'
Morgan Rogers
Florian Wirtz
Hugo Ekitike
77'
75'
Ian Maatsen
Lucas Digne
75'
Jadon Sancho
Ollie Watkins
75'
Tyrone Mings
Pau Torres
73'
Amadou Onana
59'
Donyell Malen
Evann Guessand
59'
Ross Barkley
John McGinn
Ryan Jiro Gravenberch
Alexis Mac Allister
58'
57'
Matthew Cash
Virgil van Dijk
54'
Mohamed Salah
45+1'
Hugo Ekitike
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
824
824
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
8
8
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
2
2
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.8
10.3 Sút cầu môn(OT) 12.7
5.3 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2
9.4 Phạm lỗi 10.4
61.7% Kiểm soát bóng 56.2%
Đội hình ra sân
Liverpool Liverpool
4-2-3-1
avatar
25 Giorgi Mamardashvili
avatar
26Andrew Robertson
avatar
4Virgil van Dijk
avatar
5Ibrahima Konate
avatar
12Conor Bradley
avatar
10Alexis Mac Allister
avatar
38Ryan Jiro Gravenberch
avatar
18Cody Gakpo
avatar
8Dominik Szoboszlai
avatar
11Mohamed Salah
avatar
22Hugo Ekitike
avatar
11
avatar
29
avatar
27
avatar
7
avatar
44
avatar
24
avatar
2
avatar
4
avatar
14
avatar
12
avatar
23
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
LiverpoolLiverpool
#6
Kerkez M.
0
Kerkez M.
#41
Pecsi A.
0
Pecsi A.
#14
Chiesa F.
0
Chiesa F.
#3
Endo W.
0
Endo W.
#73
Ngumoha R.
0
Ngumoha R.
#28
Woodman F.
0
Woodman F.
#2
Gomez J.
0
Gomez J.
#42
Nyoni T.
0
Nyoni T.
Aston VillaAston Villa
#22
Maatsen I.
6.1
Maatsen I.
#5
Mings T.
6.1
Mings T.
#19
Sancho J.
6.1
Sancho J.
#6
Barkley R.
6.2
Barkley R.
#40
Bizot M.
0
Bizot M.
#26
Bogarde L.
0
Bogarde L.
#3
Lindelof V.
0
Lindelof V.
#62
Broggio B.
0
Broggio B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 15 1~15 16 17
13 13 16~30 9 11
13 17 31~45 14 8
13 19 46~60 19 14
13 23 61~75 9 11
30 11 76~90 30 37