C2 - 24/10 - 02:00
Lille OSC
3
:
4
Kết thúc
PAOK Saloniki
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+9'
Tomasz Kedziora
Benjamin Andre
90+8'
90+5'
Giorgos Giakoumakis
90+2'
Antonis Tsiftsis
Hakon Arnar Haraldsson
Osame Sahraoui
88'
81'
Dimitrios Pelkas
Kiril Despodov
Hamza Igamane
Chancel Mbemba Mangulu
78'
74'
Andrija Zivkovic
Kiril Despodov
70'
Andrija Zivkovic
Hamza Igamane
Thomas Meunier
68'
66'
Giorgos Giakoumakis
Fedor Chalov
Olivier Giroud
Felix Correia
62'
Ayyoub Bouaddi
Ugo Raghouber
62'
Benjamin Andre
Calvin Verdonk
57'
Ugo Raghouber
53'
Thomas Meunier
Tiago Santos Carvalho
46'
Chancel Mbemba Mangulu
Nathan Ngoy
46'
44'
Tomasz Kedziora
42'
Giannis Konstantelias
Fedor Chalov
Matias Fernandez Pardo
40'
29'
Andrija Zivkovic
23'
Andrija Zivkovic
Giannis Michailidis
18'
Souahilo Meite
Andrija Zivkovic
15'
Alessandro Bianco
Mohamed Mady Camara
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
147
147
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
857
857
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
15
15
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
7
7
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
| 6.4 | Phạt góc | 5 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 13.7 |
| 55.6% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#18
7
Mbemba Ch.
#32
6.7
A.Bouaddi
#9
6.3
Giroud O.
#10
0
Haraldsson H.
#16
0
Bodart A.
#50
0
Merzouk S.
#15
0
Perraud R.
#6
0
Bentaleb N.
#17
0
Ngal Ayel Mukau
#14
0
Marius Sivertsen Broholm
#35
0
Diaoune S.
#7
6.1
Giakoumakis G.
#10
6.7
Pelkas D.
#1
0
Pavlenka J.
#41
0
Monastirlis D.
#4
0
Vogliacco A.
#6
0
Lovren D.
#23
0
Sastre J.
#25
0
Konstantinos Thymianis
#32
0
Taylor G.
#18
0
Ivanusec L.
#39
0
Berdos D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 16 | 1~15 | 8 | 15 |
| 15 | 15 | 16~30 | 14 | 13 |
| 13 | 18 | 31~45 | 22 | 20 |
| 15 | 16 | 46~60 | 20 | 27 |
| 9 | 13 | 61~75 | 22 | 9 |
| 33 | 16 | 76~90 | 11 | 13 |
Dự đoán
Tin nổi bật