Ligue 1 - 26/10 - 21:00
Lille OSC
6
:
1
Kết thúc
Metz
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Hakon Arnar Haraldsson
90+10'
90+5'
Ibou Sane
Habib Diallo
Hakon Arnar Haraldsson
Soriba Diaoune
90+3'
90+1'
Ibou Sane
Cheikh Tidiane Sabaly
90'
Ismael Guerti
Jessy Deminguet
Soriba Diaoune
Benjamin Andre
90'
89'
Jessy Deminguet
Marius Sivertsen Broholm
Felix Correia
83'
Benjamin Andre
Felix Correia
82'
77'
Jonathan Fischer
Pape Sy
Osame Sahraoui
Hamza Igamane
68'
Nabil Bentaleb
Matias Fernandez Pardo
68'
Nathan Ngoy
Aissa Mandi
68'
Romain Perraud
Hakon Arnar Haraldsson
64'
63'
Cleo Melieres
61'
Gauthier Hein
Alpha Toure
61'
Cleo Melieres
Kouao Kouao Koffi
61'
Morgan Bokele Mputu
Giorgi Abuashvili
Felix Correia
Matias Fernandez Pardo
53'
Ngal Ayel Mukau
Ayyoub Bouaddi
46'
Ayyoub Bouaddi
37'
Felix Correia
34'
Hamza Igamane
Matias Fernandez Pardo
24'
Aissa Mandi
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
808
808
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
2
2
Đánh đầu
29
29
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
4
4
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 0.6 |
| 1.2 | Bàn thua | 2.8 |
| 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
| 7.5 | Phạt góc | 3.8 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
| 12.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 56.7% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#3
6.4
Ngoy N.
#35
6.9
Diaoune S.
#14
6.7
Marius Sivertsen Broholm
#11
6.1
Sahraoui O.
#17
6.4
Ngal Ayel Mukau
#16
0
Bodart A.
#28
0
Raghouber U.
#24
0
Verdonk C.
#10
5.9
Hein G.
#19
5.9
Bokele Mputu M.
#29
6
Guerti I.
#23
6.9
Ibou Sane
#25
5.8
Cleo Mélières
#2
0
Colin M.
#99
0
Asoro J.
#33
0
Munongo B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 10 | 1~15 | 7 | 12 |
| 13 | 14 | 16~30 | 17 | 9 |
| 11 | 8 | 31~45 | 23 | 9 |
| 16 | 1 | 46~60 | 17 | 21 |
| 11 | 16 | 61~75 | 23 | 18 |
| 33 | 44 | 76~90 | 10 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật