La Liga - 19/10 - 23:30
Levante
0
:
3
Kết thúc
Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Isaac Palazon Camacho
Jose Luis Morales Martin
Matias Moreno
82'
82'
Gerard Gumbau
Nobel Mendy
75'
Pathe Ciss
Jorge de Frutos Sebastian
74'
Alfonso Espino
Fran Perez
Goduine Koyalipou
Etta Eyong
74'
Jon Ander Olasagasti
Unai Vencedor
74'
Carlos Espi
Roger Brugue
74'
Pablo Martinez Andres
Carlos Alvarez
74'
65'
Alvaro Garcia
Pep Chavarria
63'
Isaac Palazon Camacho
Alexandre Zurawski
63'
Alvaro Garcia
Pedro Diaz Fanjul
25'
Jorge de Frutos Sebastian
Carlos Alvarez
15'
12'
Jorge de Frutos Sebastian
Unai Lopez Cabrera
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
766
766
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.9 |
| 15.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 3.2 | Phạt góc | 7.8 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.7 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 41.1% | Kiểm soát bóng | 59.1% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#11
6.2
Morales J. L.
#10
6.6
Martinez P.
#8
5.9
Olasagasti J.
#19
6.1
Espi C.
#14
0
Cabello J.
#5
0
Elgezabal U.
#6
0
Varela Pampin D.
#20
0
Rey O.
#18
0
Losada I.
#17
0
Garcia V.
#1
0
Pablo Campos
#7
6.2
Palazon I.
#18
7
Garcia A.
#15
6.1
Gumbau G.
#22
6.7
Espino A.
#20
0
Balliu I.
#8
0
Trejo O.
#33
0
Vertrouwd J.
#40
0
Molina A.
#1
0
Cardenas D.
#11
0
Nteka R.
#28
0
Becerra S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 9 | 1~15 | 11 | 16 |
| 11 | 14 | 16~30 | 8 | 11 |
| 12 | 23 | 31~45 | 22 | 8 |
| 9 | 14 | 46~60 | 22 | 11 |
| 16 | 21 | 61~75 | 13 | 16 |
| 37 | 16 | 76~90 | 22 | 36 |
Dự đoán
Tin nổi bật