Europa Conference League - 23/07 - 23:30
Arema Malang
Levadia Tallinn
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
FC Saburtalo Tbilisi
Sự kiện trực tiếp
84'
Amiran Dzagania
84'
Tornike Akhvlediani
Luka Silagadze
84'
Irakli Sikharulidze
Iuri Tabatadze
84'
Matic Vrbanec
Nikoloz Dadiani
82'
Ernest Agyiri
80'
Rasmus Peetson
76'
73'
Bakar Kardava
71'
Guram Goshteliani
Dhoraso Moreo Klas
Robert Kirss
68'
68'
47'
Mark Oliver Roosnupp
Bubacarr Tambedou
46'
Bubacarr Tambedou
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
233
233
Tấn công nguy hiểm
157
157
Sút ngoài cầu môn
23
23
Đá phạt trực tiếp
36
36
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
3
3
Cứu thua
7
7
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.6
7.6 Sút cầu môn(OT) 11.3
5.5 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 1.9
18 Phạm lỗi 10.7
58.8% Kiểm soát bóng 52.7%
Đội hình ra sân
Levadia Tallinn Levadia Tallinn
4-3-3
avatar
99
avatar
2Michael Schjonning Larsen
avatar
4
avatar
35
avatar
7
avatar
15
avatar
11
avatar
19
avatar
36
avatar
9Bubacarr Tambedou
avatar
14Ernest Agyiri
avatar
10
avatar
9
avatar
7
avatar
8
avatar
6
avatar
33
avatar
20
avatar
24
avatar
4
avatar
40
avatar
31
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Levadia TallinnLevadia Tallinn
#1
Ani O.
0
Ani O.
#25
Kallaste K.
0
Kallaste K.
#71
Kaua
0
Kaua
#17
Kirss R.
0
Kirss R.
#10
Brent Lepistu
0
Brent Lepistu
#6
Peetson R.
0
Peetson R.
#5
Mark Oliver Roosnupp
0
Mark Oliver Roosnupp
#41
Skvortsov M.
0
Skvortsov M.
#28
Torres C.
0
Torres C.
#77
Wendell
0
Wendell
#24
Zakarlyuka A.
0
Zakarlyuka A.
FC Saburtalo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
#25
Amisulashvili A.
0
Amisulashvili A.
#12
Saba Bochorishvili
0
Saba Bochorishvili
#14
Guram Goshteliani
0
Guram Goshteliani
#15
Kukalia G.
0
Kukalia G.
#1
Megrelishvili T.
0
Megrelishvili T.
#32
Rusevic A.
0
Rusevic A.
#18
Sikharulidze I.
0
Sikharulidze I.
#13
Vrbanec M.
0
Vrbanec M.
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 6 1~15 9 6
19 11 16~30 12 18
20 26 31~45 6 12
16 13 46~60 16 30
13 22 61~75 19 21
17 20 76~90 35 12