Ngoại hạng Anh - 03/05 - 21:00

Leicester City
2
:
0
Kết thúc

Southampton
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Michael Golding
Oliver Skipp
90+3'
Patson Daka
Jamie Vardy
85'
Boubakary Soumare
Bilal El Khannouss
84'
Jake Evans
Kasey McAteer
84'
79'
Cameron Archer
Chimuanya Ugochukwu
75'
Taylor Harwood-Bellis
Jordan Ayew
70'
Oliver Skipp
68'
66'
Chimuanya Ugochukwu
57'
Jay Robinson
Kamal Deen Sulemana
57'
Will Smallbone
Mateus Fernandes
52'
Kamal Deen Sulemana
46'
Paul Onuachu
Ross Stewart
46'
Tyler Dibling
Jack Stephens
Jordan Ayew
44'
Jamie Vardy
Bilal El Khannouss
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
157
157
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
901
901
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
26
26
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.7 | Phạt góc | 5.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
11 | Phạm lỗi | 9.9 |
59.4% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#22

0
Oliver Skipp
#35

0
Kasey McAteer
#2

0
James Justin
#93

0
Jeremy Monga
#16

0
Victor Bernth Kristansen
#5

0
Caleb Okoli
#41

0
Jakub Stolarczyk
#20

0
Patson Daka

#19

0
Cameron Archer
#33

0
Tyler Dibling
#34

0
Wellington Santos
#8

0
Will Smallbone
#7

0
Joe Aribo
#46

0
Jay Robinson
#1

0
Alex McCarthy
#15

0
Nathan Wood-Gordon
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 13 | 1~15 | 5 | 12 |
15 | 14 | 16~30 | 11 | 5 |
14 | 14 | 31~45 | 11 | 23 |
15 | 14 | 46~60 | 11 | 2 |
28 | 13 | 61~75 | 14 | 25 |
14 | 28 | 76~90 | 44 | 30 |
Dự đoán