Europa Conference League - 29/08 - 02:00

Legia Warszawa
2
:
3
Kết thúc

Hibernian FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
120+1'
115'
101'
Jordan Obita
Mileta Rajovic
98'
91'
Thody Elie Youan
Dylan Levitt
Jean Pierre Nsame
91'
Ruben Vinagre
90+3'
90'
Kanayo Megwa
Martin Boyle
90'
88'
Martin Boyle
Damian Szymanski
86'
80'
Jordan Obita
79'
Petar Stojanovic
Vahan Bichakhchyan
79'
79'
Jack Iredale
74'
Damian Szymanski
67'
Mileta Rajovic
67'
65'
Junior Hoilett
64'
Junior Hoilett
62'
Miguel Chaiwa
61'
Miguel Chaiwa
59'
Martin Boyle
Miguel Chaiwa
57'
Miguel Chaiwa
Jamie McGrath
57'
Junior Hoilett
Christopher Cadden
50'
Rocky Bushiri Kiranga
37'
33'
24'
19'
Vahan Bichakhchyan
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
12
12
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
18
18
Tấn công
246
246
Tấn công nguy hiểm
124
124
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
1050
1050
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
7
7
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
12
12
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
2
2
Phạt góc (OT)
1
1
Việt vị (OT)
1
1
Thủ môn rời bỏ vị trí
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
12
12
Chuyền dài
77
77
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
5.9 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
14.8 | Phạm lỗi | 11.3 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Đội hình ra sân

3-5-1-1












3-5-1-1
Cầu thủ dự bị

#50

0
Wojciech B.
#4

0
Burch M.
#27

0
Gabriel Kobylak
#23

0
Kun P.
#29

0
Rajovic M.
#13

0
Reca A.
#17

0
Shkurin I.
#30

0
Stojanovic P.
#44

0
Szymanski D.
#53

0
Wojcieh Urbanski
#20

0
Zewlakow J.

#14

0
Chaiwa M.
#4

0
Hanley G.
#23

0
Hoilett J.
#15

0
Iredale J.
#31

0
Murray Johnson
#18

0
Thibault Klidje
#30

0
MacIntyre J.
#27

0
Megwa K.
#35

0
Rudi Allan-Molotnikov
#1

0
Sallinger R.
#7

0
Youan T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 18 | 1~15 | 14 | 14 |
13 | 24 | 16~30 | 9 | 7 |
20 | 10 | 31~45 | 12 | 26 |
13 | 6 | 46~60 | 19 | 19 |
11 | 13 | 61~75 | 19 | 9 |
25 | 22 | 76~90 | 24 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật