Ngoại hạng Anh - 25/10 - 02:00
Leeds United
2
:
1
Kết thúc
West Ham United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
James Justin
90+3'
90+3'
Jean-Clair Todibo
90'
Mateus Fernandes
Jarrod Bowen
Lukas Nmecha
Dominic Calvert-Lewin
87'
Daniel James
Brenden Aaronson
87'
Lucas Estella Perri
84'
79'
Kyle Walker-Peters
Aaron Wan-Bissaka
79'
Soungoutou Magassa
Crysencio Summerville
Ilia Gruev
76'
Ilia Gruev
Ao Tanaka
72'
65'
Mateus Fernandes
Tomas Soucek
64'
Freddie Potts
Andrew Irving
55'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Jack Harrison
Noah Okafor
46'
James Justin
Gabriel Gudmundsson
44'
40'
Crysencio Summerville
34'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
25'
Callum Wilson
Oliver Scarles
Joe Rodon
Sean Longstaff
15'
Brenden Aaronson
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
225
225
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
882
882
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
39
39
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.5 | Bàn thua | 2.2 |
| 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
| 4.6 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 9.6 | Phạm lỗi | 10.9 |
| 53.1% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#14
5.9
Nmecha L.
#24
6.4
Justin J.
#20
6.3
Harrison J.
#7
5.9
James D.
#18
0
Stach A.
#5
0
Struijk P.
#10
0
Piroe J.
#26
0
Darlow K.
#18
7.2
Fernandes M.
#32
6.2
Potts F.
#9
6
Wilson C.
#2
6.1
Walker-Peters K.
#24
0
Rodriguez G.
#5
0
Igor
#1
0
Hermansen M.
#50
0
Marshall C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 5 | 1~15 | 13 | 15 |
| 13 | 11 | 16~30 | 24 | 10 |
| 15 | 13 | 31~45 | 17 | 15 |
| 12 | 19 | 46~60 | 13 | 13 |
| 12 | 25 | 61~75 | 17 | 21 |
| 25 | 25 | 76~90 | 13 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật