Europa Conference League - 12/12 - 03:00
Lech Poznan
1
:
1
Kết thúc
Mainz
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Daniel Batz
Joao Moutinho
Michal Gurgul
86'
86'
Lennard Maloney
Sota Kawasaki
86'
Fabio Moreno Fell
Benedict Hollerbach
Mel Yannick Joel Agnero
Antoni Kozubal
81'
71'
Arnaud Nordin
Nelson Weiper
71'
William Boving Vick
Lee Jae Sung
Michal Gurgul
70'
Taofeek Ismaheel
Ali Gholizadeh
68'
Leo Bengtsson
Luis Enrique Palma Oseguera
67'
66'
Nikolas Konrad Veratschnig
51'
Sota Kawasaki
Timothy Ouma
Filip Jagiello
46'
Mikael Ishak
41'
37'
Nikolas Konrad Veratschnig
33'
Benedict Hollerbach
Antoni Kozubal
31'
28'
Sota Kawasaki
Benedict Hollerbach
27'
Sota Kawasaki
Silvan Widmer
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
125
125
Tấn công nguy hiểm
69
69
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
940
940
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.7 |
| 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 5.1 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 3 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 15.5 |
| 55.1% | Kiểm soát bóng | 50% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#14
6.6
Bengtsson L.
#88
6.7
Ismaheel T.
#7
6.4
Agnero Y.
#4
0
Moutinho J.
#33
0
M.Pruchniewski
#31
0
Bakowski K.
#20
0
Gumny R.
#56
0
Lisman K.
#21
0
B.Barański
#19
0
Fiabema B.
#54
0
Jakobczyk K.
#9
6.6
Nordin A.
#14
6.5
Boving W.
#15
0
Maloney L.
#36
0
Moreno Fell F.
#1
0
Riess L.
#35
0
Louis Babatz
#5
0
Leitsch M.
#16
0
Bell S.
#48
0
Potulski K.
#11
0
Sieb A.
#37
0
Bobzien B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 14 | 1~15 | 16 | 19 |
| 15 | 12 | 16~30 | 12 | 12 |
| 29 | 30 | 31~45 | 18 | 24 |
| 15 | 10 | 46~60 | 18 | 14 |
| 6 | 16 | 61~75 | 18 | 4 |
| 25 | 16 | 76~90 | 16 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật