Seria A - 18/10 - 20:00
Arema Malang
Lecce
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
US Sassuolo Calcio
Sự kiện trực tiếp
Balthazar Pierret
Medon Berisha
86'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Tete Morente
86'
Danilo Veiga
84'
82'
Domenico Berardi
Lameck Banda
Santiago Pierotti
74'
74'
Walid Cheddira
Andrea Pinamonti
74'
Fali Cande
Filippo Romagna
Thorir Helgason
Lassana Coulibaly
64'
Francesco Camarda
Nikola Stulic
64'
57'
Edoardo Iannoni
Aster Vranckx
57'
Nicholas Pierini
Armand Lauriente
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
133
133
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
778
778
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
2
2
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.2
13.5 Sút cầu môn(OT) 11.6
4.5 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 1.9
11.8 Phạm lỗi 12.7
41.1% Kiểm soát bóng 42.9%
Đội hình ra sân
Lecce Lecce
4-3-3
avatar
30 Wladimiro Falcone
avatar
25Antonino Gallo
avatar
44Tiago Gabriel
avatar
4Kialonda Gaspar
avatar
17Danilo Veiga
avatar
10Medon Berisha
avatar
20Ylber Ramadani
avatar
29Lassana Coulibaly
avatar
7Tete Morente
avatar
9Nikola Stulic
avatar
50Santiago Pierotti
avatar
10
avatar
99
avatar
45
avatar
40
avatar
18
avatar
42
avatar
6
avatar
19
avatar
21
avatar
3
avatar
49
US Sassuolo Calcio US Sassuolo Calcio
4-3-3
Cầu thủ dự bị
LecceLecce
#22
Camarda F.
6
Camarda F.
#19
Banda L.
6
Banda L.
#32
Jasper Samooja
0
Jasper Samooja
#75
Pierret B.
6
Pierret B.
#77
Kaba M.
0
Kaba M.
#1
Fruchtl C.
0
Fruchtl C.
#5
Siebert J.
0
Siebert J.
#3
Ndaba C.
0
Ndaba C.
#93
Maleh Y.
0
Maleh Y.
#6
Sala A.
0
Sala A.
#80
Kovac N.
0
Kovac N.
#21
Christ-Owen Kouassi
0
Christ-Owen Kouassi
#11
Ndri K.
6
Ndri K.
US Sassuolo CalcioUS Sassuolo Calcio
#77
Pierini N.
6.3
Pierini N.
#44
Iannoni E.
5.9
Iannoni E.
#9
Cheddira W.
5.9
Cheddira W.
#7
Volpato C.
0
Volpato C.
#90
Kone I.
0
Kone I.
#14
Skjellerup L.
0
Skjellerup L.
#25
Coulibaly W.
0
Coulibaly W.
#20
Fadera A.
0
Fadera A.
#13
Turati S.
0
Turati S.
#16
Gioele Zacchi
0
Gioele Zacchi
#35
Lipani L.
0
Lipani L.
#26
Odenthal C.
0
Odenthal C.
#24
Moro L.
0
Moro L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
22 14 1~15 8 17
16 8 16~30 10 17
19 19 31~45 22 22
9 12 46~60 16 20
12 22 61~75 22 8
19 22 76~90 22 14