Seria A - 29/10 - 00:30
Lecce
0
:
1
Kết thúc
Napoli
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Konan Ignace Jocelyn N’dri
88'
85'
Miguel Ortega Gutierrez
Elif Elmas
Balthazar Pierret
Lassana Coulibaly
77'
Youssef Maleh
Medon Berisha
77'
Nikola Stulic
Francesco Camarda
70'
69'
Andre Zambo Anguissa
David Neres Campos
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Lameck Banda
65'
Ylber Ramadani
62'
61'
Rasmus Hojlund
Lorenzo Lucca
61'
Scott Mctominay
Matteo Politano
61'
Leonardo Spinazzola
Mathias Olivera
Francesco Camarda
55'
Kialonda Gaspar
54'
48'
David Neres Campos
Noa Lang
Tete Morente
Santiago Pierotti
46'
26'
Mathias Olivera
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
870
870
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Đánh đầu
18
18
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
52
52
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.7 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 11.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
| 41.8% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#93
6.2
Maleh Y.
#9
6.1
Stulic N.
#7
6.2
Tete Morente
#11
5.7
Ndri K.
#32
0
Jasper Samooja
#77
0
Kaba M.
#1
0
Fruchtl C.
#5
0
Siebert J.
#14
0
Helgason T. J.
#3
0
Ndaba C.
#6
0
Sala A.
#21
0
Christ-Owen Kouassi
#80
0
Kovac N.
#19
5.8
Hojlund R.
#37
6.3
Spinazzola L.
#3
6.5
Gutierrez M.
#8
6.3
McTominay S.
#25
0
Mathias Ferrante
#14
0
Contini N.
#30
0
Mazzocchi P.
#35
0
Luca Marianucci
#26
0
Antonio Vergara
#69
0
Giuseppe Ambrosino
#31
0
Beukema S.
#13
0
Rrahmani A.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22 | 20 | 1~15 | 7 | 8 |
| 16 | 22 | 16~30 | 11 | 5 |
| 16 | 14 | 31~45 | 21 | 32 |
| 9 | 16 | 46~60 | 15 | 10 |
| 12 | 16 | 61~75 | 21 | 10 |
| 22 | 12 | 76~90 | 23 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật