Ligue 1 - 21/09 - 22:15
Le Havre
1
:
1
Kết thúc
Lorient
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Abdoulaye Diagne Faye
Enzo Koffi
Thomas Delaine
85'
Felix Mambimbi
Abdoulaye Toure
85'
Damian Pizarro
Ally Samatta
77'
74'
Joel Mvuka
Theo Le Bris
Younes Namli
Fode Doucoure
63'
Rassoul Ndiaye
Yassine Kechta
63'
62'
Jean Victor Makengo
Tosin Aiyegun
62'
Sambou Soumano
Mohamed Bamba
55'
Mohamed Bamba
52'
Arthur Avom
50'
Montassar Talbi
Issa Soumare
Gautier Lloris
47'
Mbwana Samatta
45+2'
41'
Laurent Abergel
Arouna Sangante
34'
34'
Mohamed Bamba
Ayumu Seko
25'
21'
Tosin Aiyegun
Dermane Karim
Arouna Sangante
15'
Abdoulaye Toure
4'
3'
Bamo Meite
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
8
8
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
904
904
Phạm lỗi
35
35
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 2 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.8 |
| 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
| 3.5 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 13.3 |
| 46.3% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.4
Namli Y.
#9
0
Pizarro D.
#77
0
Mpasi L.
#6
0
Etienne Youte Kinkoue
#26
0
Simon Ebonog
#30
0
Khadra R.
#33
0
Enzo Koffi
#10
0
Mambimbi F.
#17
6.5
Makengo J.
#93
6.7
Mvuka Mugisha J.
#21
0
Kamara B.
#2
0
Igor Silva
#10
0
Pablo Pagis
#8
0
Noah Cadiou
#19
0
Isaac Monnier
#12
0
Dieng B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 12 | 1~15 | 16 | 17 |
| 11 | 18 | 16~30 | 18 | 11 |
| 25 | 12 | 31~45 | 8 | 14 |
| 8 | 10 | 46~60 | 14 | 20 |
| 20 | 24 | 61~75 | 16 | 11 |
| 22 | 21 | 76~90 | 26 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật