Seria A - 26/05 - 01:45

Lazio
0
:
1
Kết thúc

Lecce
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Alessio Romagnoli
90+3'
88'
Rares Burnete
Nikola Krstovic
Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni
77'
Matias Vecino
Nicolo Rovella
76'
73'
Danilo Veiga
Ylber Ramadani
Luca Pellegrini
Nuno Tavares
73'
69'
Wladimiro Falcone
60'
Mohamed Kaba
Medon Berisha
59'
Thorir Helgason
Jesper Karlsson
Elseid Hisaj
Adam Marusic
46'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen
46'
45+2'
Santiago Pierotti
43'
Lassana Coulibaly
Nikola Krstovic
37'
Santiago Pierotti
Matteo Guendouzi
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
18
18
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
174
174
Tấn công nguy hiểm
132
132
Sút ngoài cầu môn
24
24
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
693
693
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
1
1
Đánh đầu
96
96
Đánh đầu thành công
48
48
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
34
34
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
9
9
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
6.1 | Phạt góc | 4.9 |
3 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
53.8% | Kiểm soát bóng | 41.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#3

6.3
Pellegrini Lu. 73'
#14

6.1
Noslin T. 77'
#9

7.1
Pedro 46'
#5

6
Vecino M. 76'
#25

0
Nielsen O.
#2

0
Gigot S.
#20

0
Tchaouna L.
#21

0
Reda Belahyane
#27

0
Ibrahimovic A.
#55

0
Furlanetto A.
#94

0
Provedel I.
#7

0
Dele-Bashiru F.
#

0

#14

6.4
Helgason T. J. 59'
#17

6.2
Veiga D. 73'
#23

6
Rares Burnete 88'
#3

0
Rebic A.
#32

0
Jasper Samooja
#75

0
Pierret B.
#1

0
Fruchtl C.
#11

0
Sansone N.
#99

0
Sala M.
#44

0
Tiago Gabriel
#8

0
Rafia H.
#22

0
Banda L.
#10

0
Ndri K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 17 | 1~15 | 12 | 7 |
11 | 8 | 16~30 | 9 | 5 |
18 | 17 | 31~45 | 9 | 29 |
13 | 17 | 46~60 | 29 | 13 |
9 | 17 | 61~75 | 12 | 21 |
34 | 21 | 76~90 | 24 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật