Europa Conference League - 07/11 - 03:00
Arema Malang
Lausanne Sports
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Omonia Nicosia FC
Sự kiện trực tiếp
90+9'
Amine Khammas
Olivier Custodio
90+9'
90+6'
Stefan Simic
Olivier Custodio
90+3'
80'
Ewandro Felipe de Lima Costa
Ryan Mmaee
Sekou Fofana
Morgan Poaty
74'
73'
Willy Semedo
Anastasios Chatzigiovannis
73'
Ryan Mmaee
Angelos Neofytou
64'
Anastasios Chatzigiovannis
46'
Ioannis Kousoulos
Mateo Maric
46'
Nikolas Panagiotou
Saad Agouzoul
Nicky Medja Beloko
Nathan Butler-Oyedeji
46'
Alban Ajdini
Beyatt Lekoueiry
46'
Thelonius Bair
Brandon Soppy
40'
34'
Angelos Neofytou
Alpha Richard Diounkou Tecagne
Abdou Karim Sow
31'
12'
Novica Erakovic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
103
103
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
954
954
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
42
42
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
75
75
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 0.4
12.7 Sút cầu môn(OT) 8.1
5.3 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 1.9
12 Phạm lỗi 14.3
46.7% Kiểm soát bóng 49.5%
Đội hình ra sân
Lausanne Sports Lausanne Sports
4-3-1-2
avatar
25 Karlo Letica
avatar
18Morgan Poaty
avatar
71Abdou Karim Sow
avatar
14Kevin Mouanga
avatar
2Brandon Soppy
avatar
10Olivier Custodio
avatar
8Jamie Roche
avatar
11Nathan Butler-Oyedeji
avatar
27Beyatt Lekoueiry
avatar
70Gaossou Diakite
avatar
9Thelonius Bair
avatar
20
avatar
85
avatar
74
avatar
14
avatar
44
avatar
10
avatar
2
avatar
27
avatar
17
avatar
24
avatar
23
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
Lausanne SportsLausanne Sports
#7
Ajdini A.
0
Ajdini A.
#16
Beloko N.
0
Beloko N.
#50
Bittarelli L.
0
Bittarelli L.
#1
Castella T.
0
Castella T.
#93
S.Fofana
0
S.Fofana
#22
Enzo Kana-Biyik
0
Enzo Kana-Biyik
#54
Lippo R.
0
Lippo R.
#47
NDiaye S.
0
NDiaye S.
#5
Okoh B.
0
Okoh B.
#17
Traore S.
0
Traore S.
Omonia Nicosia FCOmonia Nicosia FC
#3
Kitsos F.
0
Kitsos F.
#90
Konstantinidis.C
0
Konstantinidis.C
#31
Kousoulos I.
0
Kousoulos I.
#98
Charalampos Kyriakidis
0
Charalampos Kyriakidis
#21
Masouras G.
0
Masouras G.
#19
Mmaee R.
0
Mmaee R.
#91
Panagi K.
0
Panagi K.
#30
Panagiotou N.
0
Panagiotou N.
#83
Psilogenis G.
0
Psilogenis G.
#7
Semedo W.
0
Semedo W.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 13 1~15 6 18
10 22 16~30 12 9
22 13 31~45 12 18
21 17 46~60 17 15
18 12 61~75 14 21
13 20 76~90 34 18