VĐQG Nhật Bản - 31/08 - 17:00
Arema Malang
Kawasaki Frontale
5
:
3
Kết thúc
Bali United FC
FC Machida Zelvia
Sự kiện trực tiếp
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
90+11'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Yasuto Wakisaka
90+10'
85'
Mitchell Duke
85'
Ryohei Shirasaki
Mae Hiroyuki
82'
Gen Shoji
Soma Kanda
80'
Yasuto Wakisaka
78'
77'
Oh Se-Hun
Shota Fujio
Jesiel Cardoso Miranda
Filip Uremovic
75'
71'
Shota Fujio
Yuki Soma
Ten Miyagi
65'
Ten Miyagi
Tatsuya Ito
61'
60'
Takuma Nishimura
Na Sang Ho
60'
Neta Lavi
Hokuto Shimoda
59'
Ibrahim Dresevic
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kento Tachibanada
46'
Hiroyuki Yamamoto
45+4'
36'
Hokuto Shimoda
28'
Na Sang Ho
Yuki Soma
Tatsuya Ito
So Kawahara
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
753
753
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
46
46
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
7
7
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 0.2
13.6 Sút cầu môn(OT) 12.2
4.5 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.3
10.7 Phạm lỗi 12.8
51.7% Kiểm soát bóng 43.3%
Đội hình ra sân
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4-2-3-1
avatar
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
avatar
13
avatar
5
avatar
22Filip Uremovic
avatar
31Sai Van Wermeskerken
avatar
6Hiroyuki Yamamoto
avatar
19So Kawahara
avatar
8Kento Tachibanada
avatar
14Yasuto Wakisaka
avatar
17Tatsuya Ito
avatar
9
avatar
9
avatar
26
avatar
10
avatar
7
avatar
16
avatar
18
avatar
5
avatar
3
avatar
19
avatar
6
avatar
13
FC Machida Zelvia FC Machida Zelvia
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale
#24
Miyagi T.
7.2
Miyagi T.
#4
Jesiel
6.8
Jesiel
#38
Soma Kanda
6.6
Soma Kanda
#1
Jung Sung-Ryong
0
Jung Sung-Ryong
#30
Hiroto Noda
0
Hiroto Noda
#27
Ryota Kamihashi
0
Ryota Kamihashi
#39
Kaito Tsuchiya
0
Kaito Tsuchiya
#29
Toya Myogan
0
Toya Myogan
FC Machida ZelviaFC Machida Zelvia
#20
Nishimura T.
6.9
Nishimura T.
#90
Oh Se-Hun
6.4
Oh Se-Hun
#23
Shirasaki R.
6.7
Shirasaki R.
#15
Duke M.
6.4
Duke M.
#44
Arai Y.
0
Arai Y.
#22
Numata T.
0
Numata T.
#11
Masuyama A.
0
Masuyama A.
#8
Sento K.
0
Sento K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 16 1~15 13 7
10 14 16~30 6 22
16 20 31~45 28 11
12 10 46~60 15 7
12 14 61~75 8 25
30 26 76~90 26 25