VĐQG Nhật Bản - 25/10 - 12:00
Kashiwa Reysol
2
:
0
Kết thúc
Yokohama FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Hinata Ogura
Riki Harakawa
81'
Hayato Nakama
76'
Daiki Sugioka
75'
75'
Kaili Shimbo
75'
Musashi Suzuki
Yuta Yamada
72'
59'
Adailton dos Santos da Silva
Yuta Yamada
57'
48'
Jakub Slowik
46'
Ryo Kubota
Mao Hosoya
46'
Hayato Nakama
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Tấn công
1
1
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1 | Bàn thua | 0.9 |
| 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
| 5.7 | Phạt góc | 3.4 |
| 1.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 11.7 | Phạm lỗi | 13.3 |
| 57.1% | Kiểm soát bóng | 40.4% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#26
0
Sugioka D.
#13
0
Inukai T.
#20
0
Segawa Y.
#19
0
Nakama H.
#88
0
Baba S.
#6
0
Yamada Y.
#40
0
Harakawa R.
#9
0
Hosoya M.
#30
0
Yamazaki K.
#48
0
Shimbo K.
#39
0
Takanari Endo
#90
0
Adailton
#23
0
Kubota R.
#34
0
Hinata Ogura
#15
0
Ito S.
#7
0
Suzuki M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 6 | 1~15 | 26 | 6 |
| 14 | 13 | 16~30 | 14 | 6 |
| 18 | 13 | 31~45 | 23 | 15 |
| 14 | 16 | 46~60 | 5 | 17 |
| 16 | 3 | 61~75 | 2 | 17 |
| 29 | 36 | 76~90 | 20 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật