Seria A - 30/10 - 00:30
Juventus
3
:
1
Kết thúc
Udinese
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Michele Di Gregorio
90+7'
Kenan Yildiz
90+6'
Kenan Yildiz
90+4'
Teun Koopmeiners
Dusan Vlahovic
89'
Daniele Rugani
Filip Kostic
88'
83'
Lennon Miller
79'
Sandi Lovric
Jonathan Christian David
Lois Openda
77'
74'
Lennon Miller
Arthur Atta
74'
Alessandro Zanoli
Kingsley Ehizibue
Federico Gatti
Andrea Cambiaso
67'
59'
Vakoun Issouf Bayo
Nicolo Zaniolo
58'
Sandi Lovric
Jakub Piotrowski
45+1'
Jakub Piotrowski
45+1'
Nicolo Zaniolo
38'
Adam Buksa
Keinan Davis
Dusan Vlahovic
5'
3'
Saba Goglichidze
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
151
151
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
788
788
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
21
21
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
61
61
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.1 |
| 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 4.8 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
| 56.9% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Đội hình ra sân
3-1-4-2











3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
#24
6.2
Rugani D.
#8
6.1
Koopmeiners T.
#1
0
Perin M.
#21
0
Miretti F.
#17
0
Adzic V.
#25
0
Joao Mario
#7
0
Conceicao F.
#44
0
Felipe P.
#11
0
Zhegrova E.
#45
0
Mangiapoco S.
#
0
#
0
#
0
#18
6
Buksa A.
#4
6
Lovric S.
#38
5.8
Miller L.
#15
5.9
Bayo V.
#77
0
Modesto R.
#16
0
Palma M.
#13
0
Nicolò Bertola
#93
0
Padelli D.
#32
0
Ekkelenkamp J.
#90
0
Razvan Sava
#7
0
Gueye I.
#6
0
Zarraga O.
#33
0
Zemura J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 8 | 1~15 | 7 | 10 |
| 13 | 21 | 16~30 | 20 | 7 |
| 13 | 21 | 31~45 | 7 | 25 |
| 13 | 27 | 46~60 | 22 | 17 |
| 21 | 16 | 61~75 | 20 | 15 |
| 23 | 5 | 76~90 | 20 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật