Europa Conference League - 15/08 - 01:15
Arema Malang
Jagiellonia Bialystok
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Silkeborg IF
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Mads Freundlich
90+5'
Andreas Poulsen
Bartosz Mazurek
90+2'
Yuki Kobayashi
Dusan Stojinovic
90+2'
87'
Sofus Berger Brix
78'
Tonni Adamsen
Leon Maximilian Flach
68'
Oskar Pietuszewski
68'
68'
Mads Freundlich
Pelle Mattsson
68'
Sofus Berger Brix
Younes Bakiz
46'
Andreas Poulsen
46'
Oskar Boesen
Rami Hajal
Taras Romanczuk
44'
Jesus Imaz Balleste
35'
Miki Villar
Norbert Wojtuszek
33'
Jesus Imaz Balleste
Alejandro Pozo
29'
Norbert Wojtuszek
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
225
225
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1100
1100
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
25
25
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
24
24
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.9
11 Sút cầu môn(OT) 11.1
5.4 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 1.3
13.8 Phạm lỗi 9.1
57.9% Kiểm soát bóng 55.2%
Đội hình ra sân
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4-3-3
avatar
50 Slawomir Abramowicz
avatar
27Bartlomiej Wdowik
avatar
13Bernardo Vital
avatar
3Dusan Stojinovic
avatar
15Norbert Wojtuszek
avatar
7Alejandro Pozo
avatar
6Taras Romanczuk
avatar
8
avatar
11Jesus Imaz Balleste
avatar
9
avatar
80Oskar Pietuszewski
avatar
17
avatar
10
avatar
23
avatar
20
avatar
6
avatar
22
avatar
36
avatar
40
avatar
19
avatar
18
avatar
1
Silkeborg IF Silkeborg IF
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok
#31
Flach L.
0
Flach L.
#25
Jackson A.
0
Jackson A.
#4
Kobayashi Y.
0
Kobayashi Y.
#86
Bartosz Mazurek
0
Bartosz Mazurek
#22
Milosz Piekutowski
0
Milosz Piekutowski
#5
Polak C.
0
Polak C.
#18
Prip L.
0
Prip L.
#20
Miki
0
Miki
#
0
Silkeborg IFSilkeborg IF
#30
Andresen A. L.
0
Andresen A. L.
#14
Berger Brix S.
0
Berger Brix S.
#41
Oskar Boesen
0
Oskar Boesen
#33
Freundlich M.
0
Freundlich M.
#4
Ganchas P.
0
Ganchas P.
#16
Bastian Holm
0
Bastian Holm
#26
Oxenberg M.
0
Oxenberg M.
#2
Poulsen A.
0
Poulsen A.
#9
Simmelhack A.
0
Simmelhack A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16 24 1~15 6 10
14 18 16~30 20 18
16 14 31~45 13 27
7 8 46~60 16 10
19 14 61~75 13 14
26 18 76~90 27 18