Europa Conference League - 12/12 - 00:45
Jagiellonia Bialystok
1
:
2
Kết thúc
Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Dimitris Rallis
Norbert Wojtuszek
89'
88'
Gerard Gumbau
Unai Lopez Cabrera
Afimico Pululu
85'
80'
Oscar Valentín
Pathe Ciss
80'
Pathe Ciss
Sergio Lozano
Alejandro Pozo
69'
Taras Romanczuk
Leon Maximilian Flach
68'
65'
Isaac Palazon Camacho
61'
Alfonso Espino
Pep Chavarria
60'
Fran Perez
Sergio Camello
60'
Alfonso Espino
Ivan Balliu Campeny
60'
Jorge de Frutos Sebastian
Alvaro Garcia
55'
Sergio Camello
Bartosz Mazurek
Dawid Drachal
46'
Jesus Imaz Balleste
44'
43'
Pep Chavarria
Dawid Drachal
31'
6'
Sergio Camello
Alvaro Garcia
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
231
231
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
39
39
Chuyền bóng
730
730
Phạm lỗi
40
40
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.2 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.1 |
| 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 4.3 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 12.1 | Phạm lỗi | 14 |
| 56.4% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#6
6.6
Taras Romanczuk
#21
6.4
Lozano S.
#9
0
D.Rallis
#22
0
M.Piekutowski
#4
0
Kobayashi Y.
#5
0
Polak C.
#19
0
Cantero A.
#85
0
Kozlowski
#18
0
Prip L.
#17
0
Y.Sylla
#25
0
Jackson A.
#21
6.4
Perez F.
#19
6.7
de Frutos J.
#23
6.6
Valentin O.
#15
0
Gumbau G.
#30
0
Molina A.
#1
0
Cardenas D.
#33
0
Vertrouwd J.
#26
0
De las Sías
#28
0
Becerra S.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 9 | 1~15 | 7 | 16 |
| 12 | 15 | 16~30 | 15 | 5 |
| 13 | 23 | 31~45 | 17 | 10 |
| 18 | 9 | 46~60 | 15 | 24 |
| 17 | 15 | 61~75 | 10 | 13 |
| 24 | 25 | 76~90 | 33 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật