Seria A - 01/09 - 01:45

Inter Milan
1
:
2
Kết thúc

Udinese
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Oier Zarraga
Lautaro Javier Martinez
88'
Carlos Augusto
Federico Dimarco
83'
Ange-Yoan Bonny
Francesco Acerbi
83'
Nicolo Barella
83'
80'
Rui Modesto
Kingsley Ehizibue
77'
Razvan Sava
70'
Keinan Davis
70'
Oier Zarraga
Jakub Piotrowski
Francesco Pio Esposito
Hakan Calhanoglu
68'
63'
Vakoun Issouf Bayo
Petar Sucic
62'
Federico Dimarco
57'
46'
Nicolò Bertola
40'
Arthur Atta
Keinan Davis
38'
Nicolò Bertola
29'
Keinan Davis
27'
Nicolò Bertola
Denzel Dumfries
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
742
742
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
82
82
Đánh đầu thành công
41
41
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
10
10
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
46
46
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.7 |
57.6% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Đội hình ra sân

3-5-2












3-5-2
Cầu thủ dự bị

#94

6.3
Francesco Pio Esposito
#30

6.8
Carlos Augusto
#7

6.6
Zielinski P.
#14

7
Bonny A.
#13

0
Martinez J.
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#5

0
Pavard B.
#6

0
de Vrij S.
#42

0
Palacios T.
#36

0
Darmian M.
#16

0
Frattesi D.
#11

0
Luis Henrique
#17

0
Diouf A.

#18

6.7
Buksa A.
#32

6.4
Ekkelenkamp J.
#6

6.6
Zarraga O.
#77

6.6
Modesto R.
#1

0
Nunziante A.
#41

0
Gioele Venuti
#27

0
Kabasele C.
#4

0
Lovric S.
#11

0
Kamara H.
#38

0
Miller L.
#29

0
Camara A.
#17

0
Bravo I.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 5 | 1~15 | 10 | 9 |
14 | 21 | 16~30 | 10 | 4 |
18 | 18 | 31~45 | 16 | 25 |
20 | 31 | 46~60 | 18 | 18 |
12 | 18 | 61~75 | 16 | 16 |
20 | 5 | 76~90 | 27 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật