Europa Conference League - 24/07 - 23:00

Ilves Tampere
4
:
3
Kết thúc

AZ Alkmaar
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Mexx Meerdink
Sven Mijnans
78'
Alexandre Penetra
Kilo J.
Maksim Stjopin
74'
Tatu Miettunen
74'
73'
Zico Buurmeester
Kees Smit
73'
Isak Jensen
Ro-Zangelo Daal
73'
Mexx Meerdink
Troy Parrott
Marius Soderback
Maksim Stjopin
71'
Adeleke Akinola Akinyemi
Marius Soderback
68'
Andre Raymond
Vincent Ulundu
62'
Adeleke Akinola Akinyemi
Roope Riski
62'
61'
Sven Mijnans
Troy Parrott
58'
Sven Mijnans
Jordy Clasie
Otto Tiitinen
52'
45+3'
Peer Koopmeiners
Roope Riski
Vincent Ulundu
45+2'
43'
Wouter Goes
16'
Troy Parrott
Kees Smit
Roope Riski
Matias Rale
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
37
37
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
170
170
Tấn công nguy hiểm
111
111
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
863
863
Phạm lỗi
15
15
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
9
9
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
7.3 | Phạt góc | 7.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.2 |
7.3 | Phạm lỗi | 11.2 |
53% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#9

0
Teemu Hytoenen
#28

0
Kilo J.
#12

0
Faris Krkalic
#24

0
Kumpu V.
#16

0
Miettunen T.
#21

0
Moisio J.
#72

0
Multala O.
#23

0
Raymond A.
#32

0
Lucas Vayrynen
#13

0
Wallius K.

#15

0
Chavez Garcia M.
#31

0
Daniel Deen
#22

0
Elijah Dijkstra
#17

0
Jensen I.
#21

0
Dave Kwakman
#35

0
Meerdink M.
#10

0
Mijnans S.
#5

0
Penetra A.
#11

0
Sadiq I.
#12

0
Verhulst H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 13 | 1~15 | 12 | 12 |
9 | 11 | 16~30 | 12 | 19 |
7 | 25 | 31~45 | 12 | 12 |
22 | 18 | 46~60 | 19 | 12 |
15 | 13 | 61~75 | 17 | 21 |
30 | 18 | 76~90 | 26 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật