Bundesliga - 25/10 - 20:30
Arema Malang
Hoffenheim
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Heidenheim
Sự kiện trực tiếp
Ozan Kabak
Andrej Kramaric
83'
78'
Marvin Pieringer
Omar Traore
Muhammed Damar
Fisnik Asllani
76'
Max Moerstedt
Tim Lemperle
76'
75'
Stefan Schimmer
67'
Marnon Busch
Adrian Beck
Alexander Prass
Bazoumana Toure
67'
Grischa Promel
Wouter Burger
67'
Andrej Kramaric
Bazoumana Toure
63'
Albian Hajdari
57'
46'
Julian Niehues
Benedikt Gimber
46'
Stefan Schimmer
Budu Zivzivadze
46'
Mathias Honsak
Niklas Dorsch
Tim Lemperle
Bazoumana Toure
45+2'
Fisnik Asllani
Andrej Kramaric
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
174
174
Tấn công nguy hiểm
67
67
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
738
738
Phạm lỗi
25
25
Đánh đầu
66
66
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.6
10 Sút cầu môn(OT) 14.7
5.8 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 1.9
15.2 Phạm lỗi 11.2
53.1% Kiểm soát bóng 45.7%
Đội hình ra sân
Hoffenheim Hoffenheim
4-2-3-1
avatar
1 Oliver Baumann
avatar
13Bernardo Fernandes da Silva Junior
avatar
21Albian Hajdari
avatar
2Robin Hranac
avatar
34Vladimir Coufal
avatar
7Leon Avdullahu
avatar
18Wouter Burger
avatar
29Bazoumana Toure
avatar
27Andrej Kramaric
avatar
19Tim Lemperle
avatar
11Fisnik Asllani
avatar
11
avatar
19
avatar
22
avatar
21
avatar
30
avatar
3
avatar
6
avatar
5
avatar
4
avatar
23
avatar
41
Heidenheim Heidenheim
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
HoffenheimHoffenheim
#33
Moerstedt M.
5.9
Moerstedt M.
#6
Promel G.
5.9
Promel G.
#10
Damar M.
5.9
Damar M.
#17
U.Tohumcu
0
U.Tohumcu
#37
Philipp L.
0
Philipp L.
#25
Akpoguma K.
0
Akpoguma K.
#9
Bebou I.
0
Bebou I.
#5
Kabak O.
0
Kabak O.
HeidenheimHeidenheim
#2
Busch M.
5.9
Busch M.
#9
Schimmer S.
7.7
Schimmer S.
#16
Niehues J.
6.5
Niehues J.
#1
Muller K.
0
Muller K.
#18
Pieringer M.
6
Pieringer M.
#20
L.Kerber
0
L.Kerber
#27
Keller T.
0
Keller T.
#28
Kolle A.
0
Kolle A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 17 1~15 15 10
9 7 16~30 15 12
18 17 31~45 13 29
18 15 46~60 15 14
14 20 61~75 15 14
23 22 76~90 24 14