Bundesliga - 13/12 - 21:30
Hoffenheim
4
:
1
Kết thúc
Hamburger
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Rayan Philippe
Valentin Gendrey
Vladimir Coufal
88'
88'
Aboubaka Soumahoro
Nicolas Capaldo
82'
Rayan Philippe
Fabio Vieira
Adam Hlozek
Grischa Promel
80'
Ihlas Bebou
Tim Lemperle
79'
78'
Bakery Jatta
Fabio Balde
78'
Yussuf Yurary Poulsen
Ransford Yeboah Konigsdorffer
77'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Grischa Promel
74'
Fisnik Asllani
Alexander Prass
72'
67'
Daniel Elfadli
Jonas Meffert
Fisnik Asllani
Andrej Kramaric
67'
Alexander Prass
Bazoumana Toure
67'
65'
Nicolas Capaldo
Tim Lemperle
Bazoumana Toure
65'
46'
Rayan Philippe
Giorgi Gocholeishvili
Ozan Kabak
Grischa Promel
31'
29'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Grischa Promel
Wouter Burger
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
949
949
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
33
33
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
47
47
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.3 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 6.4 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 15.4 | Phạm lỗi | 13 |
| 55.9% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#23
5.8
Hlozek A.
#11
6.8
Asllani F.
#9
5.8
Bebou I.
#35
0
Chaves A.
#15
6
Gendrey V.
#37
0
Philipp L.
#17
0
U.Tohumcu
#10
0
Damar M.
#14
6.8
Philippe R.
#18
6.1
Jatta B.
#8
6.1
Elfadli D.
#2
0
Mikelbrencis W.
#22
6
Soumahoro A.
#26
0
Peretz D.
#10
0
Pherai I.
#13
0
Ramos G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 14 | 1~15 | 17 | 18 |
| 11 | 5 | 16~30 | 13 | 16 |
| 18 | 18 | 31~45 | 13 | 20 |
| 18 | 14 | 46~60 | 17 | 16 |
| 10 | 18 | 61~75 | 11 | 12 |
| 22 | 27 | 76~90 | 24 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật